Định nghĩa của từ heroine

heroinenoun

nữ anh hùng

/ˈherəʊɪn//ˈherəʊɪn/

Từ "heroine" bắt nguồn từ tiếng Pháp "héroïne", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "hērōōn", có nghĩa là "nữ anh hùng". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong văn học Pháp vào cuối thế kỷ 18 để mô tả một nhân vật nữ có phẩm chất tương tự như một anh hùng nam, chẳng hạn như lòng dũng cảm và can đảm. Sau đó, nó được đưa vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19, khi việc sử dụng nó mở rộng ra ngoài các nhân vật văn học để bao gồm cả những người phụ nữ thực sự thể hiện hành động anh hùng. Ngày nay, thuật ngữ "heroine" thường được sử dụng để chỉ bất kỳ người phụ nữ nào đã thể hiện lòng dũng cảm, lòng can đảm hoặc lòng vị tha đặc biệt khi đối mặt với nghịch cảnh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnữ anh hùng

meaningnhân vật nữ chính (trong các tác phẩm văn học)

namespace

a girl or woman who is admired by many for doing something brave or good

một cô gái hoặc một người phụ nữ được nhiều người ngưỡng mộ vì đã làm điều gì đó dũng cảm hoặc tốt đẹp

Ví dụ:
  • the heroines of the revolution

    các nữ anh hùng cách mạng

  • She remains one of the unsung heroines of the Second World War.

    Cô vẫn là một trong những nữ anh hùng vô danh của Thế chiến thứ hai.

the main female character in a story, novel, film, etc.

nhân vật nữ chính trong một câu chuyện, tiểu thuyết, phim, v.v.

Ví dụ:
  • The heroine is played by Demi Moore.

    Nhân vật nữ chính do Demi Moore thủ vai.

  • Shakespeare’s heroines

    Các nữ anh hùng của Shakespeare

  • She has played several of Shakespeare's heroines—Portia and Juliet among them.

    Cô đã đóng vai một số nữ anh hùng của Shakespeare—Portia và Juliet trong số đó.

Ví dụ bổ sung:
  • Jane Eyre, the eponymous heroine of the novel by Charlotte Brontë

    Jane Eyre, nữ anh hùng cùng tên trong tiểu thuyết của Charlotte Brontë

  • Violetta is one of the great tragic heroines of Verdi's operas.

    Violetta là một trong những nữ anh hùng bi kịch vĩ đại nhất trong các vở opera của Verdi.

  • The story is narrated entirely by the heroine.

    Truyện được kể lại hoàn toàn bởi nữ chính.

a woman that you admire because of a particular quality or skill that she has

một người phụ nữ mà bạn ngưỡng mộ vì một phẩm chất hoặc kỹ năng đặc biệt mà cô ấy có

Ví dụ:
  • Madonna was her teenage heroine.

    Madonna là nữ anh hùng tuổi teen của cô.

  • She was thrilled to be interviewing her childhood heroine.

    Cô rất vui mừng được phỏng vấn nữ anh hùng thời thơ ấu của mình.

Từ, cụm từ liên quan