Định nghĩa của từ rococo

rococoadjective

xưa

/rəˈkəʊkəʊ//rəˈkəʊkəʊ/

Thuật ngữ "rococo" bắt nguồn từ tiếng Pháp "rocaille", dùng để chỉ một loại vỏ sò hoặc đá trang trí. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ này được chuyển thể để mô tả một phong cách nghệ thuật và kiến ​​trúc đặc trưng bởi các đồ trang trí cầu kỳ, tinh tế và vui tươi, thường có vỏ sò, lá cây và các họa tiết tự nhiên khác. Phong cách này trở nên phổ biến vào những năm 1730 ở Pháp, đặc biệt là ở Cung điện Versailles và các dinh thự hoàng gia khác. Nghệ thuật và kiến ​​trúc Rococo nổi tiếng với những phẩm chất nhẹ nhàng, kỳ quặc và lãng mạn, thường có các tác phẩm chạm khắc phức tạp, điểm nhấn mạ vàng và tranh tường đầy màu sắc. Thuật ngữ "rococo" ban đầu được dùng để mô tả các khía cạnh trang trí và cầu kỳ của nghệ thuật và kiến ​​trúc Baroque, nhưng cuối cùng đã trở thành biểu tượng cho một phong cách riêng biệt xuất hiện như một phản ứng chống lại sự hùng vĩ và nghiêm túc của thời kỳ Baroque.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) kiểu rococo

meaninghoa hoè hoa sói, loè loẹt, nặng về hình thức

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) lỗi thời

examplea rococo style of art: một phong cách nghệ thuật lỗi thời

type danh từ

meaningkiểu rococo (phong cách nghệ thuật ở Châu

namespace
Ví dụ:
  • The ballroom was decorated in a rococo style with ornate gold and white wallpaper covered in intricate swirls and curls.

    Phòng khiêu vũ được trang trí theo phong cách Rococo với giấy dán tường màu vàng và trắng được trang trí công phu với những đường xoáy và lọn tóc phức tạp.

  • The furniture in the antique shop screamed rococo with its extravagant, carved legs and flowing lines.

    Đồ nội thất trong cửa hàng đồ cổ mang phong cách rococo với những chân chạm khắc xa hoa và những đường nét uyển chuyển.

  • Her dress, with its lace and ribbon trimmings, was a perfect embodiment of the rococo aesthetic.

    Chiếc váy của cô, với phần viền ren và ruy băng, là hiện thân hoàn hảo của phong cách thẩm mỹ rococo.

  • The painting on the wall was a prime example of rococo art, with its overly ornate frames and its rich, pastel colors.

    Bức tranh trên tường là ví dụ điển hình của nghệ thuật rococo, với những khung tranh được trang trí cầu kỳ và màu sắc pastel phong phú.

  • The woman's hair was done in a luxurious rococo style, with curls cascading down her shoulders and held in place with ribbons and jewels.

    Tóc của người phụ nữ được làm theo phong cách rococo sang trọng, với những lọn tóc xoăn buông xuống vai và được giữ cố định bằng ruy băng và đồ trang sức.

  • The chandelier in the dining room hung heavily from the ceiling, dripping in crystal droplets and reminiscent of the extravagance of the rococo era.

    Chiếc đèn chùm trong phòng ăn treo nặng nề từ trần nhà xuống, nhỏ giọt những giọt pha lê và gợi nhớ đến sự xa hoa của thời kỳ rococo.

  • The vanity table was pure rococo indulgence, with its ornate decorations and crystal mirrors shining brightly.

    Bàn trang điểm mang phong cách Rococo đích thực, với những đồ trang trí công phu và gương pha lê sáng bóng.

  • Her jewelry box was filled with antique pearls and diamonds, a nod to the age of the rococo when such riches were commonplace.

    Hộp trang sức của bà chứa đầy ngọc trai và kim cương cổ, gợi nhớ đến thời kỳ rococo khi sự giàu có như vậy là điều bình thường.

  • The room felt like it had been frozen in time, a testament to the opulence and lavishness of the rococo period.

    Căn phòng như thể bị đóng băng theo thời gian, minh chứng cho sự xa hoa và lộng lẫy của thời kỳ rococo.

  • The rococo theater they visited boasted a grandiose baroque exterior, with its detailed tiles and spiraling columns, as well as an ornate interior covered in plush fabrics and vivid wallpaper.

    Nhà hát Rococo mà họ đến thăm có ngoại thất theo phong cách Baroque nguy nga, với những viên gạch chi tiết và các cột xoắn ốc, cũng như nội thất được trang trí công phu bằng vải sang trọng và giấy dán tường sống động.