Định nghĩa của từ curvilinear

curvilinearadjective

Curvilinear

/ˌkɜːvɪˈlɪniə(r)//ˌkɜːrvɪˈlɪniər/

Từ "curvilinear" có nguồn gốc từ thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "curvus", nghĩa là "cong" và "linearis", nghĩa là "liên quan đến các đường thẳng". Nói cách khác, "curvilinear" nghĩa đen là "liên quan đến các đường cong". Trong thế kỷ 17, các nhà toán học và nhà khoa học đã phát triển các khái niệm và thuật ngữ mới để mô tả các đặc tính của đường cong và bề mặt. Thuật ngữ "curvilinear" được đặt ra để mô tả các hình dạng lệch khỏi các đường thẳng, bao gồm hình elip, hình tròn và các hình dạng cong khác. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, thiên văn học và kiến ​​trúc, và nó đề cập đến các hình dạng cong hoặc uốn cong của các đường thẳng, hình dạng và cấu trúc. Theo thời gian, thuật ngữ này lan sang các lĩnh vực khác, bao gồm vật lý, kỹ thuật và thiết kế, và hiện được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ thứ gì có hình dạng cong hoặc không tuyến tính.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcong; (thuộc) đường cong

examplecurvilinear angle: góc đường cong

typeDefault

meaningcong, phí tuyến

namespace
Ví dụ:
  • The curvilinear shape of the road followed the contours of the hillside, making the drive both scenic and gentle.

    Hình dạng cong của con đường chạy theo đường viền của sườn đồi, khiến cho chuyến đi vừa đẹp như tranh vẽ vừa nhẹ nhàng.

  • The curvilinear design of the building adds an organic touch to the otherwise modern urban landscape.

    Thiết kế cong của tòa nhà mang đến nét hữu cơ cho cảnh quan đô thị hiện đại.

  • The curvilinear shell of the greenhouse provides the perfect atmosphere for the delicate plants inside to thrive.

    Vỏ cong của nhà kính tạo ra bầu không khí hoàn hảo cho những cây trồng mỏng manh bên trong phát triển.

  • The curvilinear path led the hikers through a maze of trees, presenting them with unexpected twists and turns.

    Con đường quanh co dẫn người đi bộ xuyên qua mê cung cây cối, mang đến cho họ những khúc quanh bất ngờ.

  • The curvilinear lines of the river bank created a soothing, rhythmic pattern that seemed to flow with the water.

    Những đường cong của bờ sông tạo nên một hình mẫu nhịp nhàng, êm dịu dường như trôi theo dòng nước.

  • The curvilinear arcs of the dream catcher seemed to radiate a peaceful energy, inviting the sleeper into its web.

    Những đường cong của chiếc lưới bắt giấc mơ dường như tỏa ra một nguồn năng lượng yên bình, mời gọi người ngủ vào lưới của nó.

  • The curvilinear edges of the amphitheater's seating allowed for unobstructed views and intimate experiences.

    Các cạnh cong của chỗ ngồi trong khán phòng cho phép có tầm nhìn thông thoáng và trải nghiệm riêng tư.

  • The curvilinear shape of the window's frame complemented the soft edges of the sunset, casting a warm and inviting glow.

    Hình dạng cong của khung cửa sổ tôn thêm vẻ đẹp mềm mại của hoàng hôn, tạo nên ánh sáng ấm áp và hấp dẫn.

  • The curvilinear lines of the ocean's waves seemed to dance in a frenzied, never-ending symphony.

    Những đường cong của sóng biển dường như đang nhảy múa trong một bản giao hưởng điên cuồng, không bao giờ kết thúc.

  • The curvilinear curves of the bicycle path wrapped around the island like a ribbon, inviting the riders to explore every inch of its beauty.

    Những đường cong mềm mại của đường dành cho xe đạp bao quanh hòn đảo như một dải ruy băng, mời gọi người đi xe đạp khám phá từng inch vẻ đẹp của nó.