phó từ
cứng cáp; vững chắc
cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức
kiên quyết; quyết tâm; vững vàng
vững chắc
/ˈstɜːdɪli//ˈstɜːrdɪli/Từ "sturdily" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "stur" có nghĩa là "mạnh mẽ, vững chắc" và hậu tố "-ly" là hậu tố tạo thành phái sinh. Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 14, bắt nguồn từ tính từ "stur" dùng để mô tả một thứ gì đó mạnh mẽ, rắn chắc hoặc chắc chắn. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), "sturdily" được dùng để mô tả các hành động hoặc sự việc được thực hiện với sức mạnh, sự vững chắc hoặc sự kiên cố. Ví dụ, "the builder worketh sturdily" có nghĩa là người xây dựng làm việc mạnh mẽ hoặc kiên cố. Theo thời gian, từ này đã phát triển để được sử dụng thường xuyên hơn như một trạng từ, mô tả một hành động hoặc trạng thái được thực hiện hoặc tồn tại theo cách mạnh mẽ, mạnh mẽ hoặc kiên cố. Ngày nay, "sturdily" thường được dùng để mô tả một thứ gì đó được xây dựng để tồn tại lâu dài, đáng tin cậy hoặc được thực hiện với sức mạnh và quyết tâm.
phó từ
cứng cáp; vững chắc
cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức
kiên quyết; quyết tâm; vững vàng
strong and not easily damaged
mạnh mẽ và không dễ bị hư hỏng
Chiếc thuyền được đóng rất chắc chắn.
a sturdily built person is physically strong and not very tall or thin
một người có thân hình chắc khỏe, khỏe mạnh về thể chất và không quá cao hoặc quá gầy
một chàng trai trẻ khỏe mạnh
in a way that is not easily influenced or changed by other people
theo cách mà người khác không dễ dàng tác động hoặc thay đổi
một cộng đồng độc lập vững chắc