Định nghĩa của từ riskily

riskilyadverb

mạo hiểm

/ˈrɪskɪli//ˈrɪskɪli/

Từ "riskily" là một trạng từ có nghĩa là "theo cách liên quan đến rủi ro" hoặc "có ý thức về rủi ro". Nó bắt nguồn từ danh từ "risk", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "risque", có nghĩa là "danger" hoặc "mối nguy hiểm". Từ "risque" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "risicare", có nghĩa là "dám" hoặc "mạo hiểm". Trạng từ "riskily" đã được sử dụng từ thế kỷ 15, mặc dù ban đầu nó được dùng để chỉ "theo cách không chắc chắn hoặc nguy hiểm". Theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm ý tưởng chấp nhận rủi ro hoặc mạo hiểm với sự an toàn hoặc sức khỏe của một người. Ngày nay, "riskily" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, tài chính và phiêu lưu. Ví dụ: "The company decided to invest in the new technology riskily," hoặc "The rock climber took the riskily narrow path to reach the summit."

Tóm Tắt

typephó từ

meaningliều, mạo hiểm

meaningđấy rủi ro, đầy nguy hiểm

meaningtáo bạo; suồng sã, khiếm nhã

namespace
Ví dụ:
  • Jake always drives his car riskily on the highway, weaving in and out of lanes and pushing the speed limit.

    Jake luôn lái xe một cách nguy hiểm trên đường cao tốc, lạng lách giữa các làn đường và vượt quá tốc độ cho phép.

  • Sarah's risky behavior of constantly quitting her jobs without a backup plan has left her financially unstable.

    Hành vi mạo hiểm của Sarah khi liên tục nghỉ việc mà không có kế hoạch dự phòng đã khiến cô trở nên bất ổn về tài chính.

  • The surfer attempted to ride the large wave riskily, ignoring the warnings of the experienced pros.

    Người lướt sóng đã cố gắng cưỡi con sóng lớn một cách mạo hiểm, bất chấp lời cảnh báo của những người lướt sóng chuyên nghiệp.

  • In order to impress his friends, John decided to dive from a precarious height into the shallow pool riskily.

    Để gây ấn tượng với bạn bè, John quyết định nhảy từ độ cao nguy hiểm xuống hồ nước nông một cách nguy hiểm.

  • Julia consumed the expired medicine riskily, despite knowing the potential health risks.

    Julia đã uống thuốc hết hạn một cách liều lĩnh mặc dù biết rằng nó có thể gây ra những nguy cơ tiềm ẩn cho sức khỏe.

  • The mountain climbers chose to go up the steep slope riskily, with only the use of ropes and a few helmets.

    Những người leo núi đã chọn cách leo lên con dốc đứng một cách mạo hiểm, chỉ sử dụng dây thừng và một vài chiếc mũ bảo hiểm.

  • The bungee jumper took the crazy leap off the bridge riskily, roughly disobeying the safety instructions given.

    Người nhảy bungee đã thực hiện cú nhảy điên rồ từ trên cầu xuống một cách nguy hiểm, gần như không tuân thủ các hướng dẫn an toàn được đưa ra.

  • Lily took a chance to invest her money in a risky stock, which eventually paid off enormously.

    Lily đã nắm bắt cơ hội đầu tư tiền của mình vào một cổ phiếu rủi ro và cuối cùng đã thu được lợi nhuận khổng lồ.

  • Maria decided to swim alone in the deep ocean riskily, despite knowing the possible dangers.

    Maria quyết định bơi một mình giữa đại dương sâu thẳm một cách mạo hiểm, mặc dù biết rằng có thể gặp nguy hiểm.

  • Luke played a dangerous game by betting all his money on a single horse running in the race riskily.

    Luke đã chơi một trò chơi nguy hiểm khi đặt cược toàn bộ tiền của mình vào một con ngựa duy nhất đang chạy đua một cách mạo hiểm.