Định nghĩa của từ fearlessly

fearlesslyadverb

không sợ hãi

/ˈfɪələsli//ˈfɪrləsli/

Từ "fearlessly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và có từ thế kỷ 14. Động từ "fear" có nghĩa là "làm sợ" hoặc "khiến người ta khiếp sợ", trong khi hậu tố "-less" có nghĩa là "without" hoặc "thiếu thốn". Ban đầu, "fearless" có nghĩa là "không sợ hãi" hoặc "dũng cảm". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "fearless" xuất hiện, mang nghĩa là "bold" hoặc "dám nghĩ dám làm". Trong thế kỷ 16, cách viết "fearlessly" xuất hiện, biểu thị hành động làm điều gì đó mà không sợ hãi hoặc do dự. Ngày nay, "fearlessly" được dùng để mô tả một người hành động với lòng dũng cảm, sự tự tin và quyết tâm khi đối mặt với nguy hiểm, sự không chắc chắn hoặc nghịch cảnh. Nguồn gốc của nó phản ánh ý tưởng vượt qua hoặc bỏ qua nỗi sợ hãi để đạt được mục tiêu hoặc theo đuổi mong muốn.

Tóm Tắt

typephó từ

meaninggan dạ, bạo dạn

namespace
Ví dụ:
  • The explorer fearlessly ventured into the dense jungle, unafraid of the unknown dangers that lay ahead.

    Nhà thám hiểm đã dũng cảm mạo hiểm đi vào khu rừng rậm rạp, không hề sợ hãi những nguy hiểm chưa biết ở phía trước.

  • The high diver jumped off the platform fearlessly, without a moment of hesitation.

    Người thợ lặn cao lớn nhảy khỏi bục một cách không sợ hãi, không chút do dự.

  • The brave police officer fearlessly tackled the armed robber, risking his life to protect the innocent.

    Người cảnh sát dũng cảm đã không sợ hãi mà lao vào khống chế tên cướp có vũ trang, liều mạng sống để bảo vệ người vô tội.

  • She fearlessly stood up to the bully, refusing to be intimidated by his threats.

    Cô ấy đã dũng cảm đứng lên chống lại kẻ bắt nạt, không hề sợ hãi trước những lời đe dọa của hắn.

  • The climber scaled the towering mountain fearlessly, relying on his training and experience.

    Người leo núi đã leo lên ngọn núi cao chót vót mà không hề sợ hãi, dựa vào sự huấn luyện và kinh nghiệm của mình.

  • The athlete fearlessly competed against the world's best, determined to come out on top.

    Vận động viên này đã thi đấu không sợ hãi với những người giỏi nhất thế giới, quyết tâm giành chiến thắng.

  • The scientist fearlessly conducted the experiment, despite the potential dangers and unpredictable outcomes.

    Nhà khoa học đã tiến hành thí nghiệm một cách dũng cảm, bất chấp những nguy hiểm tiềm tàng và kết quả không thể đoán trước.

  • The wildlife photographer fearlessly approached the wild animal, capturing stunning and intimate shots.

    Nhiếp ảnh gia động vật hoang dã đã dũng cảm tiếp cận loài động vật hoang dã này, chụp được những bức ảnh tuyệt đẹp và riêng tư.

  • She fearlessly pursued her dreams, bravely facing the obstacles and challenges along the way.

    Cô ấy đã theo đuổi ước mơ của mình một cách không sợ hãi, dũng cảm đối mặt với những trở ngại và thử thách trên đường đi.

  • The firefighter fearlessly charged into the burning building, knowing that lives depended on his bravery and quick thinking.

    Người lính cứu hỏa không sợ hãi lao vào tòa nhà đang cháy, biết rằng mạng sống của mọi người phụ thuộc vào lòng dũng cảm và phản ứng nhanh nhạy của mình.