Định nghĩa của từ stupidly

stupidlyadverb

ngu ngốc

/ˈstjuːpɪdli//ˈstuːpɪdli/

Từ "stupidly" có lịch sử bắt nguồn từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "stul" có nghĩa là "foolish" và hậu tố "-ly" chỉ một cách thức hoặc cách. Ban đầu, từ "stupidly" có nghĩa là "theo cách ngu ngốc hoặc vô nghĩa", ám chỉ sự thiếu thông minh hoặc ý thức chung. Theo thời gian, hàm ý của từ này đã thay đổi. Vào thế kỷ 16, nó bắt đầu được sử dụng theo nghĩa tích cực hơn để mô tả một điều gì đó được thực hiện với sự nhiệt tình hoặc mạnh mẽ, chẳng hạn như "playing the game stupidly." Nghĩa này của từ này nhấn mạnh ý tưởng về sự toàn tâm toàn ý hơn là sự ngu ngốc. Ngày nay, "stupidly" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh tích cực và tiêu cực, tùy thuộc vào ý nghĩa dự định. Nó vẫn là một từ đa năng trong tiếng Anh, cung cấp nhiều sắc thái ý nghĩa và sự nhấn mạnh.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningxem stupid

namespace

in a way that shows a lack of thought or good judgement

theo cách cho thấy sự thiếu suy nghĩ hoặc phán đoán tốt

Ví dụ:
  • I stupidly agreed to lend him the money.

    Tôi đã ngu ngốc đồng ý cho anh ta vay tiền.

in a way that does not seem clever or intelligent; without understanding

theo cách có vẻ không thông minh hay sáng suốt; không hiểu biết

Ví dụ:
  • Todd stared stupidly at the screen.

    Todd ngơ ngác nhìn vào màn hình.

  • He grinned stupidly and shrugged.

    Anh ta cười ngớ ngẩn và nhún vai.