Định nghĩa của từ adventurously

adventurouslyadverb

một cách mạo hiểm

/ədˈventʃərəsli//ədˈventʃərəsli/

Từ "adventurously" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh cổ "adle" có nghĩa là "journey" và "venture" có nghĩa là "thử". Lần đầu tiên sử dụng từ "adventurous" được ghi chép là vào thế kỷ 14 và nó ám chỉ một người sẵn sàng chấp nhận rủi ro và đối mặt với thử thách. Hậu tố "-ly" được thêm vào "adventurous" để tạo thành trạng từ "adventurously", có nghĩa là làm điều gì đó theo cách táo bạo hoặc táo bạo. Từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 16 và thường được dùng để mô tả những hành động đòi hỏi lòng dũng cảm và sự can đảm. Ngày nay, "adventurously" được dùng để mô tả việc đi du lịch, khám phá những địa điểm mới hoặc tham gia vào các hoạt động có mức độ rủi ro hoặc không chắc chắn nhất định. Ví dụ, "She traveled adventurously through the foreign country, trying new foods and activities."

Tóm Tắt

typephó từ

meaningliều lỉnh, mạo hiểm

namespace
Ví dụ:
  • Jane decided to go on a safari tour in Africa, adventurously braving the unknown wilderness in search of exotic wildlife.

    Jane quyết định tham gia chuyến đi săn ở Châu Phi, mạo hiểm vượt qua vùng hoang dã chưa được biết đến để tìm kiếm động vật hoang dã kỳ lạ.

  • Mark took up base jumping, an extreme sport that involves jumping off high cliffs and buildings adventurously exploring new heights.

    Mark bắt đầu tập nhảy dù, một môn thể thao mạo hiểm đòi hỏi phải nhảy từ những vách đá cao và các tòa nhà để khám phá những độ cao mới.

  • Sarah thrived on adventure, evidenced by her spontaneous decision to backpack through Europe, with no prior planning or itinerary.

    Sarah thích phiêu lưu, bằng chứng là cô quyết định du lịch bụi khắp châu Âu một cách tự phát mà không hề có kế hoạch hay lộ trình trước.

  • John and his wife embarked on an adventurous road trip, discovering uncharted territories and small-town attractions that kept their spirits high.

    John và vợ bắt đầu chuyến đi đầy phiêu lưu, khám phá những vùng đất chưa được khám phá và những điểm tham quan ở thị trấn nhỏ giúp họ luôn phấn chấn.

  • Rachel was an adventurous eater, relishing the opportunity to try out new recipes from exotic cuisines that tantalized her taste buds.

    Rachel là một người thích phiêu lưu, thích thú với cơ hội thử nghiệm những công thức nấu ăn mới từ các nền ẩm thực kỳ lạ kích thích vị giác của cô.

  • Michael enrolled in a rock climbing course, adventurously challenging himself to scale towering mountains and cliffs.

    Michael đã đăng ký một khóa học leo núi, thử thách bản thân bằng cách leo lên những ngọn núi và vách đá cao chót vót.

  • Laura pursued her dream of skydiving, adventurously leaping out of an airplane to experience the thrill of freefall.

    Laura theo đuổi ước mơ nhảy dù của mình, mạo hiểm nhảy ra khỏi máy bay để trải nghiệm cảm giác hồi hộp khi rơi tự do.

  • James and his buddy went surfing early in the morning, braving the choppy waves and unpredictable sea to enjoy a tête-à-tête with the vast blue.

    James và bạn của anh ấy đã đi lướt sóng vào sáng sớm, đương đầu với những con sóng dữ dội và biển động khó lường để tận hưởng khoảnh khắc riêng tư với biển xanh mênh mông.

  • Lucy embraced an adventurous outlook to life, personally snorkelling in the open waters to encounter colorful marine life, see the stunning coral reefs, and explore aquatic landscapes.

    Lucy có cái nhìn phiêu lưu về cuộc sống, tự mình lặn biển ở vùng biển rộng lớn để khám phá các sinh vật biển đầy màu sắc, ngắm nhìn các rạn san hô tuyệt đẹp và khám phá cảnh quan dưới nước.

  • Nathan liked adventurous sports that make his inner voice excited, such as kayaking, bungee jumping, or exploring the unexplored side of the terrains, forests, and mountains.

    Nathan thích các môn thể thao mạo hiểm khiến tiếng nói bên trong anh trở nên phấn khích, chẳng hạn như chèo thuyền kayak, nhảy bungee hoặc khám phá những vùng đất chưa được khám phá, rừng rậm và núi non.