Định nghĩa của từ rise to

rise tophrasal verb

vươn lên

////

Cụm từ "rise to" có nguồn gốc từ một thuật ngữ tiếng Anh cổ, "reosan", có nghĩa là "trỗi dậy" hoặc "trở thành". Từ này đã trải qua một số biến đổi theo thời gian và phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "risen" vào thế kỷ 14. Đến thế kỷ 15, "risen" đã bắt đầu được sử dụng ở dạng hiện đại, mô tả một điều gì đó đã xảy ra hoặc thành công. Biểu thức "rise to" bắt đầu xuất hiện trong văn học Anh vào thế kỷ 16, ban đầu có nghĩa là "đối phó" hoặc "đối mặt" với một thách thức. Trong cách sử dụng hiện đại, "rise to" mô tả phản ứng của một người đối với một tình huống bằng cách ngụ ý sự gia tăng nỗ lực hoặc lòng tốt, như được thấy trong các cụm từ như "rise to the occasion" hoặc "rise to fame." Cụm từ này đã trở thành một phần phổ biến của tiếng Anh, được phổ biến bởi sự đơn giản và hữu ích của nó trong việc diễn đạt ý tưởng vươn lên để đáp ứng kỳ vọng hoặc nhu cầu. Tóm lại, cụm từ "rise to" có nguồn gốc ngôn ngữ từ tiếng Anh cổ "reosan", đã trải qua nhiều thay đổi và biến đổi trong nhiều thế kỷ để đạt đến ý nghĩa hiện tại. Sự phát triển của nó là minh chứng cho lịch sử phong phú và sự phát triển của tiếng Anh.

namespace

to show that you are able to deal with an unexpected situation, problem, etc.

để chứng tỏ rằng bạn có khả năng xử lý tình huống, vấn đề bất ngờ, v.v.

Ví dụ:
  • Luckily, my mother rose to the occasion.

    May mắn thay, mẹ tôi đã hành động kịp thời.

  • He was determined to rise to the challenge.

    Ông quyết tâm vượt qua thử thách.

to react when somebody is deliberately trying to make you angry or get you interested in something

phản ứng khi ai đó cố tình làm bạn tức giận hoặc khiến bạn quan tâm đến điều gì đó

Ví dụ:
  • I refuse to rise to that sort of comment.

    Tôi từ chối đưa ra những bình luận như thế.

  • As soon as I mentioned money, he rose to the bait.

    Ngay khi tôi nhắc đến tiền, anh ta đã cắn câu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches