Định nghĩa của từ overcharge

overchargeverb

quá tải

/ˌəʊvəˈtʃɑːdʒ//ˌəʊvərˈtʃɑːrdʒ/

Từ "overcharge" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ "ofer" (có nghĩa là "over") và "cēargian" (có nghĩa là "tính phí"). Ban đầu, "overcharge" có nghĩa là "tính phí quá mức" hoặc "tính phí vượt quá mức công bằng hoặc hợp lý". Nghĩa này vẫn còn phổ biến cho đến ngày nay, đặc biệt là khi đề cập đến giá cả trong thương mại. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm cả hành động "tính phí quá nhiều điện" trong bối cảnh mạch điện. Cách sử dụng này làm nổi bật bản chất kép của từ này, bao gồm cả bối cảnh tài chính và điện.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggánh quá nặng (chở thêm)

meaningsự nhồi nhiều chất nổ quá; sự nạp quá điện

meaningsự bán quá đắt

type ngoại động từ

meaningchất quá nặng

meaningnhồi nhiều chất nổ quá; nạp nhiều điện quá (vào bình điện)

meaningbán với giá quá đắt, bán quá đắt cho (ai), lấy quá nhiều tiền

namespace
Ví dụ:
  • The cable company overcharged me for the past six months, and I'm demanding a refund.

    Công ty truyền hình cáp đã tính phí quá cao cho tôi trong sáu tháng qua và tôi đang yêu cầu hoàn lại tiền.

  • I suspect the mechanic overcharged me for the repairs on my car.

    Tôi nghi ngờ người thợ máy đã tính phí quá cao cho việc sửa chữa xe của tôi.

  • The hotel's room service menu had exorbitant prices, and I felt overcharged for a simple burger.

    Thực đơn phục vụ tại phòng của khách sạn có giá cắt cổ, và tôi cảm thấy mình bị tính quá nhiều tiền cho một chiếc burger đơn giản.

  • My credit card statement shows several unauthorized charges that I believe were overcharges.

    Sao kê thẻ tín dụng của tôi cho thấy có một số khoản phí trái phép mà tôi cho là đã tính phí quá mức.

  • The restaurant added a gratuity to the bill without my permission, making me feel overcharged for the total amount.

    Nhà hàng đã thêm tiền boa vào hóa đơn mà không có sự cho phép của tôi, khiến tôi cảm thấy mình bị tính quá nhiều tiền.

  • The landlord notified me of a rental increase, claiming it was necessary, but I still feel overcharged for my small apartment.

    Chủ nhà thông báo với tôi về việc tăng tiền thuê nhà, nói rằng điều đó là cần thiết, nhưng tôi vẫn cảm thấy bị tính quá cao cho căn hộ nhỏ của mình.

  • The tech support service charged me an exorbitant fee for a simple issue, leaving me feeling overcharged and angry.

    Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tính tôi một khoản phí cắt cổ cho một vấn đề đơn giản, khiến tôi cảm thấy bị tính phí quá cao và tức giận.

  • I received a bill from the vet with charges I never agreed to, making me suspect overcharging.

    Tôi nhận được hóa đơn từ bác sĩ thú y với những khoản phí mà tôi chưa bao giờ đồng ý, khiến tôi nghi ngờ rằng họ đã tính phí quá cao.

  • The package delivery company insisted on a signature upon delivery, but the item's worth didn't justify the additional fee. I'm convinced I was overcharged.

    Công ty giao hàng yêu cầu phải có chữ ký khi giao hàng, nhưng giá trị của món hàng không xứng đáng với khoản phí bổ sung. Tôi tin rằng mình đã bị tính phí quá cao.

  • After evaluating the cleaning service's invoice, I'm convinced they overcharged me for the basic service provided.

    Sau khi xem xét hóa đơn dịch vụ vệ sinh, tôi tin rằng họ đã tính phí quá cao cho dịch vụ cơ bản được cung cấp.