Định nghĩa của từ echo chamber

echo chambernoun

buồng vọng âm

/ˈekəʊ tʃeɪmbə(r)//ˈekəʊ tʃeɪmbər/

Thuật ngữ "echo chamber" bắt nguồn từ năm 1922 trong một bài báo do kỹ sư âm học Harold Goldberg công bố. Ông sử dụng thuật ngữ này để mô tả một không gian được bao bọc đủ để tạo ra nhiều phản xạ âm thanh, tạo ra hiệu ứng tiếng vang. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn vào những năm 1930 khi việc sử dụng những không gian như vậy trong phòng thu âm để tăng cường âm thanh của bản nhạc trở nên phổ biến. Sau đó, khái niệm "echo chamber" được áp dụng theo nghĩa ẩn dụ cho động lực nhóm và các mô hình giao tiếp, trong đó ý tưởng của mọi người được lặp lại với họ, tạo ra một hệ thống khép kín và không linh hoạt, củng cố các niềm tin đã tồn tại từ trước đồng thời ngăn chặn các quan điểm mới xâm nhập. Trong cách sử dụng hiện đại, "echo chamber" thường đề cập đến các nền tảng trực tuyến nơi nội dung được kiểm soát chặt chẽ và các ý kiến ​​bất đồng thường bị kiểm duyệt hoặc bác bỏ, dẫn đến quan điểm sai lệch và thiên vị, củng cố các niềm tin và định kiến ​​hiện có.

namespace
Ví dụ:
  • In his narrow political beliefs, he had created an echo chamber where only his own opinions were reinforced and challenged him.

    Trong niềm tin chính trị hạn hẹp của mình, ông đã tạo ra một phòng phản hồi nơi mà chỉ có ý kiến ​​riêng của ông được củng cố và thách thức ông.

  • The social media platform was criticized for becoming an echo chamber for conspiracy theories and misinformation.

    Nền tảng truyền thông xã hội này bị chỉ trích vì trở thành nơi phát tán các thuyết âm mưu và thông tin sai lệch.

  • The free-trade proponents' statements in the debate only reinforced each other's beliefs, creating an echo chamber that ignored alternative perspectives.

    Những tuyên bố của những người ủng hộ thương mại tự do trong cuộc tranh luận chỉ củng cố niềm tin của nhau, tạo ra một không gian phản hồi bỏ qua các quan điểm khác.

  • The political moderates found themselves in an echo chamber, striving for balance in a world that only seemed to reward extremes.

    Những người theo chủ nghĩa chính trị ôn hòa thấy mình như lạc vào một không gian tĩnh lặng, đấu tranh cho sự cân bằng trong một thế giới dường như chỉ dành sự khen thưởng cho những thái cực.

  • The author's blog became an echo chamber for his own ideas, leaving little room for constructive criticism or differing viewpoints.

    Blog của tác giả đã trở thành nơi thể hiện những ý tưởng của riêng ông, không còn chỗ cho những lời chỉ trích mang tính xây dựng hay quan điểm khác biệt.

  • The discussion group was transformed into an echo chamber as members' answers became increasingly similar and circular.

    Nhóm thảo luận đã trở thành một phòng vang khi câu trả lời của các thành viên ngày càng giống nhau và luẩn quẩn.

  • The all-male committee was accused of creating an echo chamber, where minority opinions and female perspectives went unheard.

    Ủy ban toàn nam này bị cáo buộc tạo ra một không gian phản hồi, nơi mà ý kiến ​​của nhóm thiểu số và quan điểm của phụ nữ không được lắng nghe.

  • The advocate's arguments became repetitive and irrelevant as they reverberated in an echo chamber of their own making.

    Những lập luận của luật sư trở nên lặp đi lặp lại và không liên quan vì chúng chỉ vang vọng trong một không gian do chính họ tạo ra.

  • The political party's leadership found themselves trapped in an echo chamber, failing to hear the calls for change from their constituents.

    Ban lãnh đạo đảng chính trị thấy mình bị mắc kẹt trong một không gian im lặng, không lắng nghe được lời kêu gọi thay đổi từ cử tri của mình.

  • The scientist's research could not escape the echo chamber, as only like-minded peers agreed with the results, leaving the rest of the scientific community skeptical.

    Nghiên cứu của nhà khoa học này không thể thoát khỏi tiếng vang, vì chỉ có những người cùng chí hướng mới đồng ý với kết quả, khiến phần còn lại của cộng đồng khoa học vẫn còn hoài nghi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches