Định nghĩa của từ redirection

redirectionnoun

chuyển hướng

/ˌriːdəˈrekʃn//ˌriːdəˈrekʃn/

Từ "redirection" là sự kết hợp của "redirect" và hậu tố "-ion", biểu thị một hành động hoặc quá trình. Bản thân "Redirect" xuất hiện vào thế kỷ 19, là sự kết hợp của tiền tố "re-" (có nghĩa là lại) và "direct". "Direct" bắt nguồn từ tiếng Latin "directus", có nghĩa là "straight" hoặc "làm thẳng". Do đó, "redirection" cuối cùng bắt nguồn từ ý tưởng "làm cho cái gì đó thẳng trở lại" hoặc "hướng dẫn cái gì đó quay lại một con đường khác".

namespace

the use of something, for example money, in a different way or for a different purpose

việc sử dụng một cái gì đó, ví dụ như tiền, theo một cách khác hoặc cho một mục đích khác

Ví dụ:
  • the redirection of available funds to more productive uses

    việc chuyển hướng nguồn vốn sẵn có sang sử dụng hiệu quả hơn

  • the redirection of resources from higher to secondary education

    chuyển hướng nguồn lực từ giáo dục đại học sang giáo dục trung học

the act of sending something to a different address or in a different direction

hành động gửi một cái gì đó đến một địa chỉ khác hoặc theo một hướng khác

Ví dụ:
  • mail redirection

    chuyển hướng thư

  • the redirection of mail

    chuyển hướng thư

  • Free URL redirection tools are available here:…

    Các công cụ chuyển hướng URL miễn phí có sẵn tại đây:…

  • a sudden redirection of economic policy

    sự chuyển hướng đột ngột của chính sách kinh tế

  • a redirection of attention to other needs

    chuyển hướng chú ý sang các nhu cầu khác