Định nghĩa của từ resoluteness

resolutenessnoun

sự kiên quyết

/ˈrezəluːtnəs//ˈrezəluːtnəs/

"Sự kiên quyết" bắt nguồn từ tiếng Latin "resolutus", có nghĩa là "được nới lỏng, được tháo gỡ". Điều này có vẻ trái ngược với trực giác, nhưng nó bắt nguồn từ ý tưởng được giải thoát khỏi sự nghi ngờ hoặc do dự. Khi một người kiên quyết, họ đã "untied" bản thân họ thoát khỏi sự do dự và quyết định chắc chắn về một phương hướng hành động. Bản thân từ "resolve" cũng bắt nguồn từ "resolutus", làm nổi bật mối liên hệ giữa hai từ này. Vì vậy, "resoluteness" có nghĩa là quyết định chắc chắn, không thể lay chuyển trong cam kết của bạn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự kiên quyết, sự cương quyết

namespace
Ví dụ:
  • Jane showed remarkable resoluteness in facing her fears and completing the high ropes course.

    Jane đã thể hiện sự quyết tâm đáng kinh ngạc khi đối mặt với nỗi sợ hãi của mình và hoàn thành khóa học đi dây thừng trên cao.

  • Despite obstacles and setbacks, the company demonstrated unwavering resoluteness in achieving its ambitious goals.

    Bất chấp những trở ngại và thất bại, công ty vẫn thể hiện sự quyết tâm không lay chuyển trong việc đạt được các mục tiêu đầy tham vọng của mình.

  • After making a major mistake, Alex displayed incredible resoluteness in accepting responsibility and moving forward.

    Sau khi mắc phải một sai lầm lớn, Alex đã thể hiện sự quyết tâm đáng kinh ngạc trong việc chấp nhận trách nhiệm và tiến về phía trước.

  • When forced to make a difficult decision, the committee displayed commendable resoluteness in choosing the best course of action.

    Khi buộc phải đưa ra quyết định khó khăn, ủy ban đã thể hiện sự kiên quyết đáng khen ngợi khi lựa chọn phương án hành động tốt nhất.

  • Sarah proved her mettle through her unwavering resoluteness in pursuing her dreams, even in the face of challenge and adversity.

    Sarah đã chứng minh được bản lĩnh của mình qua sự quyết tâm không lay chuyển trong việc theo đuổi ước mơ, ngay cả khi phải đối mặt với thử thách và nghịch cảnh.

  • The firefighter's resoluteness in braving the inferno saved countless lives as the flames consumed the building.

    Sự kiên quyết của lính cứu hỏa trong việc dũng cảm đi vào ngọn lửa đã cứu được vô số sinh mạng khi ngọn lửa thiêu rụi tòa nhà.

  • Bob's journey to sobriety was a long and arduous one, but his resoluteness kept him grounded and committed to his recovery.

    Hành trình cai nghiện của Bob rất dài và gian khổ, nhưng sự quyết tâm đã giúp anh vững vàng và quyết tâm phục hồi.

  • In the face of powerful political adversaries, the activist persisted in her efforts, displaying unshakable resoluteness and conviction.

    Trước những đối thủ chính trị hùng mạnh, nhà hoạt động này vẫn kiên trì nỗ lực, thể hiện sự quyết tâm và niềm tin không gì lay chuyển được.

  • The athlete's resoluteness in the face of injury and adversity is a testament to her incredible spirit and indomitable will.

    Sự quyết tâm của vận động viên này khi đối mặt với chấn thương và nghịch cảnh là minh chứng cho tinh thần đáng kinh ngạc và ý chí bất khuất của cô.

  • The leukemia patient refused to give up hope, displaying incredible resoluteness in her fight against the disease.

    Bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu đã không từ bỏ hy vọng, thể hiện sự quyết tâm đáng kinh ngạc trong cuộc chiến chống lại căn bệnh.