Định nghĩa của từ purposefulness

purposefulnessnoun

mục đích

/ˈpɜːpəsflnəs//ˈpɜːrpəsflnəs/

"Purposefulness" là một từ tương đối hiện đại, xuất hiện vào thế kỷ 19. Từ này kết hợp tiếng Pháp cổ "purpose" (có nghĩa là "intention" hoặc "aim") với hậu tố tiếng Anh "-fulness" biểu thị "đầy đủ" hoặc "được đặc trưng bởi". Bản thân "Purpose" bắt nguồn từ tiếng Latin "propositum", kết hợp "pro" (có nghĩa là "forward") và "positum" (có nghĩa là "placed" hoặc "set"). Do đó, "purposefulness" theo nghĩa đen có nghĩa là "đầy đủ ý định hướng tới tương lai".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự có mục đích, sự có ý định

meaningsự có chủ định, sự chủ tâm

meaningsự có ý nhất định, sự quả quyết

namespace
Ví dụ:
  • Emily's daily routine is filled with purposefulness as she wakes up early to exercise, meditate, and read her favorite self-help books to start her day on the right foot.

    Thói quen hàng ngày của Emily luôn có mục đích khi cô thức dậy sớm để tập thể dục, thiền định và đọc những cuốn sách self-help yêu thích để bắt đầu ngày mới một cách suôn sẻ.

  • Evan's career of teaching high school history has a clear sense of purposefulness as he helps students understand the world around them and prepares them for their future.

    Sự nghiệp giảng dạy lịch sử trung học của Evan có mục đích rõ ràng khi anh giúp học sinh hiểu thế giới xung quanh và chuẩn bị cho tương lai.

  • Sarah's morning routine is filled with purposefulness as she packs nutritious lunches for her children and drops them off at school, feeling proud of the positive impact she's making on their education.

    Thói quen buổi sáng của Sarah tràn đầy mục đích khi cô chuẩn bị bữa trưa bổ dưỡng cho các con và đưa chúng đến trường, cảm thấy tự hào về tác động tích cực mà cô đang tạo ra đối với việc học của các con.

  • Olivia's new business idea is filled with purposefulness as she aims to create a product that solves a major problem in her target market, leaving the world a little bit better than it was before.

    Ý tưởng kinh doanh mới của Olivia tràn đầy mục đích khi cô muốn tạo ra một sản phẩm có thể giải quyết được vấn đề lớn ở thị trường mục tiêu của mình, giúp thế giới trở nên tốt đẹp hơn một chút so với trước đây.

  • Janice's daily journaling habit has a strong sense of purposefulness as she reflects on her personal growth, identifies new areas for improvement, and develops an action plan for moving forward.

    Thói quen viết nhật ký hàng ngày của Janice có mục đích rõ ràng khi cô ấy suy ngẫm về sự phát triển cá nhân, xác định những lĩnh vực mới cần cải thiện và lập kế hoạch hành động để tiến về phía trước.

  • Alex's commitment to community service is both commendable and purposeful as he contributes to causes he cares about, making a meaningful impact on society.

    Cam kết phục vụ cộng đồng của Alex vừa đáng khen ngợi vừa có mục đích khi anh đóng góp vào những mục đích mà anh quan tâm, tạo ra tác động có ý nghĩa đến xã hội.

  • James's daily affirmations are filled with purposefulness as he focuses on building his self-confidence, self-esteem, and self-worth.

    Những lời khẳng định hàng ngày của James tràn đầy mục đích khi anh tập trung vào việc xây dựng sự tự tin, lòng tự trọng và giá trị bản thân.

  • Maria's dedication to learning a new language is driven by a strong sense of purposefulness as she recognizes the cognitive benefits, employment opportunities, and enhanced cultural understanding that come with speaking multiple languages.

    Sự tận tâm của Maria trong việc học một ngôn ngữ mới xuất phát từ ý thức mạnh mẽ về mục đích khi cô nhận ra những lợi ích về nhận thức, cơ hội việc làm và hiểu biết sâu sắc hơn về văn hóa khi nói được nhiều ngôn ngữ.

  • Michael's current endeavors are filled with purposefulness as he prioritizes tasks based on their importance and urgency, maximizing his productivity and minimizing distractions.

    Những nỗ lực hiện tại của Michael luôn hướng đến mục đích khi anh ưu tiên các nhiệm vụ dựa trên tầm quan trọng và tính cấp bách của chúng, tối đa hóa năng suất và giảm thiểu sự xao nhãng.

  • Jessica's daily gratitude practice is rooted in purposefulness as she lists all the wonderful things in her life, including her health, her relationships, and her material possessions, cultivating a positive mindset and a sense of contentment.

    Thói quen biết ơn hàng ngày của Jessica bắt nguồn từ tính có mục đích khi cô liệt kê tất cả những điều tuyệt vời trong cuộc sống của mình, bao gồm sức khỏe, các mối quan hệ và tài sản vật chất, nuôi dưỡng tư duy tích cực và cảm giác hài lòng.