Định nghĩa của từ decisiveness

decisivenessnoun

sự quyết đoán

/dɪˈsaɪsɪvnəs//dɪˈsaɪsɪvnəs/

"Decisiveness" bắt nguồn từ tiếng Latin "decidere", có nghĩa là "cắt đứt" hoặc "giải quyết". Điều này liên quan đến ý tưởng đưa ra quyết định rõ ràng và dứt khoát, cắt đứt các khả năng khác. Tiền tố "de-" có nghĩa là "tránh xa", và "cidere" là gốc của từ tiếng Anh "cide", có nghĩa là "giết". Điều này làm nổi bật tính dứt khoát của một hành động quyết định. Do đó, "decisiveness" nắm bắt được bản chất của việc đưa ra lựa chọn chắc chắn và kiên quyết, cắt đứt các lựa chọn thay thế và dẫn đến một kết quả đã xác định.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính quyết định

meaningtính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's decisiveness in making quick and confident decisions was crucial for the success of the project.

    Sự quyết đoán của Sarah trong việc đưa ra quyết định nhanh chóng và tự tin đóng vai trò quan trọng cho sự thành công của dự án.

  • In times of crisis, it's crucial to maintain a high level of decisiveness to ensure the best possible outcome.

    Trong thời kỳ khủng hoảng, điều quan trọng là phải duy trì mức độ quyết đoán cao để đảm bảo kết quả tốt nhất có thể.

  • The manager's decisiveness in handling crises has earned her the respect of her team and has led to a more productive workplace.

    Sự quyết đoán của người quản lý trong việc xử lý khủng hoảng đã giúp cô nhận được sự tôn trọng của nhóm và tạo nên một nơi làm việc hiệu quả hơn.

  • John's decisiveness and ability to weigh complex factors have led him to make critical business decisions that have made a significant impact on the company's profitability.

    Sự quyết đoán và khả năng cân nhắc các yếu tố phức tạp của John đã giúp ông đưa ra những quyết định kinh doanh quan trọng có tác động đáng kể đến lợi nhuận của công ty.

  • Mary's decisiveness in prioritizing tasks ensured that crucial deadlines were met, even in the face of unexpected challenges.

    Sự quyết đoán của Mary trong việc ưu tiên các nhiệm vụ đã đảm bảo đáp ứng được các thời hạn quan trọng, ngay cả khi phải đối mặt với những thách thức bất ngờ.

  • The planning committee's decisiveness in making quick and rational decisions was critical to successfully executing the event.

    Sự quyết đoán của ban tổ chức trong việc đưa ra những quyết định nhanh chóng và hợp lý đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện sự kiện thành công.

  • The CEO's decisiveness in making bold and strategic decisions has been a key factor in the company's sustained growth.

    Sự quyết đoán của CEO trong việc đưa ra những quyết định táo bạo và mang tính chiến lược là yếu tố quan trọng cho sự tăng trưởng bền vững của công ty.

  • Lena's decisiveness and proactive approach to problem-solving have earned her a reputation as an effective and respected leader.

    Sự quyết đoán và cách tiếp cận chủ động trong việc giải quyết vấn đề của Lena đã mang lại cho cô danh tiếng là một nhà lãnh đạo hiệu quả và được kính trọng.

  • Max's decisiveness in making quick and informed decisions has been instrumental in navigating the company through a challenging and rapidly-changing market.

    Sự quyết đoán của Max trong việc đưa ra quyết định nhanh chóng và sáng suốt đã đóng vai trò quan trọng trong việc đưa công ty vượt qua một thị trường đầy thách thức và thay đổi nhanh chóng.

  • The decision-making process required decisiveness, clarity, and sound judgment, and Emily's exemplary qualities in these areas made all the difference.

    Quá trình ra quyết định đòi hỏi sự quyết đoán, rõ ràng và phán đoán sáng suốt, và những phẩm chất mẫu mực của Emily trong những lĩnh vực này đã tạo nên sự khác biệt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches