Định nghĩa của từ resent

resentverb

oán giận

/rɪˈzent//rɪˈzent/

Từ "resent" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi đó nó được viết là "resenter". Thuật ngữ tiếng Pháp này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "re" có nghĩa là "again" và "sentire" có nghĩa là "cảm thấy". Ban đầu, từ "resent" có nghĩa là "cảm thấy một lần nữa" hoặc "cảm thấy mới mẻ", thường trong bối cảnh trải qua một cảm xúc mạnh mẽ. Theo thời gian, ý nghĩa của "resent" đã phát triển để bao hàm ý tưởng cảm thấy một cảm xúc (thường là tiêu cực) khi phản ứng lại một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ. Ngày nay, từ này thường ám chỉ cảm giác tức giận, cay đắng hoặc tổn thương do nhận thức được sự bất công, sự coi thường hoặc sai trái. Điều thú vị là từ "resent" thường bị nhầm lẫn với từ đồng âm "resemble", có nghĩa hoàn toàn khác.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningphẫn uất, oán giận

meaningphật ý, không bằng lòng, bực bội

exampleto resent criticism: không bằng lòng phê bình

exampleto resent a bit of fun: phật ý vì một câu nói đùa

namespace
Ví dụ:
  • Sarah still resents her ex-boyfriend for cheating on her and moving on so quickly.

    Sarah vẫn còn oán giận bạn trai cũ vì đã lừa dối cô và nhanh chóng quên đi mối tình cũ.

  • John cannot bring himself to forgive his sibling for stealing money from their shared account and now feels a deep sense of resentment towards them.

    John không thể tha thứ cho anh chị em mình vì đã lấy trộm tiền từ tài khoản chung và giờ đây cảm thấy vô cùng oán giận họ.

  • Lena resented her boss for unfairly criticizing her work and promoting someone she considered less competent than herself.

    Lena tức giận vì ông chủ đã chỉ trích công việc của cô một cách bất công và thăng chức cho một người mà cô cho là kém năng lực hơn mình.

  • After being passed over for a promotion yet again, Mark began to resent his coworkers for seemingly effortless advancement.

    Sau khi một lần nữa bị bỏ qua trong lần thăng chức, Mark bắt đầu oán giận các đồng nghiệp vì sự thăng tiến dường như quá dễ dàng.

  • After years of taking care of her terminally ill husband, Amy felt consumed by feelings of resentment as she watched him succumb to his illness.

    Sau nhiều năm chăm sóc người chồng mắc bệnh nan y, Amy cảm thấy vô cùng oán giận khi chứng kiến ​​ông dần khuất phục trước căn bệnh.

  • Maria became resentful of her family members who seemed to take her for granted and never expressed gratitude for all that she did for them.

    Maria trở nên oán giận những thành viên trong gia đình vì họ dường như coi thường cô và không bao giờ bày tỏ lòng biết ơn về tất cả những gì cô đã làm cho họ.

  • Tom resented his best friend for neglecting their friendship and preferring the company of others.

    Tom oán giận người bạn thân nhất của mình vì đã bỏ bê tình bạn của họ và thích bầu bạn với người khác hơn.

  • Kim's ressentment towards her estranged father grew with each passing year as she struggled to come to terms with the pain he had caused their family.

    Sự oán giận của Kim đối với người cha xa cách của cô ngày càng lớn theo từng năm khi cô phải vật lộn để chấp nhận nỗi đau mà ông đã gây ra cho gia đình họ.

  • After a car accident left her with a permanent disability, Rachel began to harbor feelings of resentment towards the driver who had caused the accident.

    Sau một vụ tai nạn xe hơi khiến cô bị tàn tật vĩnh viễn, Rachel bắt đầu nuôi dưỡng cảm giác oán giận đối với người lái xe đã gây ra vụ tai nạn.

  • James resented his brother for constantly borrowing money from him and refusing to pay it back in a timely manner.

    James rất tức giận vì anh trai mình liên tục vay tiền anh và không chịu trả đúng hạn.