Định nghĩa của từ resection

resectionnoun

cắt bỏ

/rɪˈsekʃn//rɪˈsekʃn/

Từ "resection" có nguồn gốc từ tiền tố tiếng Latin "re-" có nghĩa là "back" hoặc "lại nữa", và động từ "secare" có nghĩa là "cắt". Trong bối cảnh y học, "resection" đề cập đến việc phẫu thuật cắt bỏ một phần cơ quan hoặc mô của cơ thể. Quy trình này thường được thực hiện để điều trị các bệnh hoặc chấn thương không thể giải quyết bằng các phương pháp ít xâm lấn hơn. Mục tiêu của việc cắt bỏ là loại bỏ mô bị ảnh hưởng trong khi vẫn bảo tồn càng nhiều mô khỏe mạnh xung quanh càng tốt để giảm thiểu nguy cơ biến chứng. Kỹ thuật phẫu thuật được sử dụng trong quá trình cắt bỏ khác nhau tùy thuộc vào vị trí và kích thước của mô bị ảnh hưởng. Các chuyên khoa liên ngành như phẫu thuật tổng quát, phẫu thuật thần kinh và tiết niệu đều thực hiện cắt bỏ như một phần trong hoạt động thực hành tương ứng của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) sự cắt b

namespace
Ví dụ:
  • After undergoing a complex resection surgery, the patient's cancer cells were successfully eliminated.

    Sau khi trải qua ca phẫu thuật cắt bỏ phức tạp, các tế bào ung thư của bệnh nhân đã được loại bỏ thành công.

  • The surgeon carefully performed a partial resection of the tumor, leaving as much healthy tissue intact as possible.

    Bác sĩ phẫu thuật đã cẩn thận cắt bỏ một phần khối u, giữ lại càng nhiều mô khỏe mạnh càng tốt.

  • The resection margin of the surgically removed kidney was found to be clear of any cancer cells, indicating a successful outcome.

    Phần rìa cắt bỏ của quả thận đã được phẫu thuật không còn bất kỳ tế bào ung thư nào, cho thấy kết quả thành công.

  • Due to the size and location of the tumor, a major resection was necessary to remove it completely.

    Do kích thước và vị trí của khối u, cần phải phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ để loại bỏ hoàn toàn khối u.

  • The neurological resection was a last-ditch effort to combat the patient's brain tumor, providing a glimmer of hope for their recovery.

    Việc cắt bỏ thần kinh là nỗ lực cuối cùng để chống lại khối u não của bệnh nhân, mang lại tia hy vọng cho sự hồi phục của họ.

  • The surgeon opted for a conservative resection in order to preserve as much of the affected organ as possible.

    Bác sĩ phẫu thuật đã lựa chọn phương pháp cắt bỏ bảo tồn để bảo tồn càng nhiều cơ quan bị ảnh hưởng càng tốt.

  • The radiologist used sophisticated imaging technology to accurately map out the resection area, ensuring a precise removal of the tumor.

    Bác sĩ X-quang đã sử dụng công nghệ hình ảnh tiên tiến để lập bản đồ chính xác khu vực cắt bỏ, đảm bảo loại bỏ khối u một cách chính xác.

  • The use of robotic technology during the resection procedure allowed for a decreased risk of complications and a faster recovery time.

    Việc sử dụng công nghệ robot trong quá trình cắt bỏ giúp giảm nguy cơ biến chứng và rút ngắn thời gian phục hồi.

  • The patient required multiple resections over the course of their treatment due to the recurrence of the tumor.

    Bệnh nhân cần phải cắt bỏ nhiều lần trong quá trình điều trị do khối u tái phát.

  • Following the successful resection, the patient underwent intense therapy and rehabilitation to regain their strength and prevent future complications.

    Sau khi cắt bỏ thành công, bệnh nhân đã trải qua liệu pháp điều trị và phục hồi chức năng chuyên sâu để lấy lại sức mạnh và ngăn ngừa các biến chứng trong tương lai.


Bình luận ()