danh từ
cái nêm
vật hình nêm
(quân sự) mũi nhọn
to drive a wedge into: thọc một mũi vào; (nghĩa bóng) chia rẽ
ngoại động từ
nêm, chêm
(nghĩa bóng) chen vào, dấn vào
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bửa bằng nêm, chẻ bằng nêm
to drive a wedge into: thọc một mũi vào; (nghĩa bóng) chia rẽ