Định nghĩa của từ ablation

ablationnoun

sự cắt bỏ

/əˈbleɪʃn//əˈbleɪʃn/

Từ "ablation" bắt nguồn từ tiếng Latin "ablatio", có nghĩa là "loại bỏ" hoặc "tước bỏ". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "ablanare", có nghĩa là "tước bỏ" hoặc "lấy đi". Trong y học, ablation đề cập đến việc loại bỏ hoặc phá hủy mô, tế bào hoặc cơ quan bị bệnh hoặc bị tổn thương. Điều này có thể đạt được thông qua nhiều phương pháp khác nhau, chẳng hạn như phẫu thuật bằng tia laser, hóa trị hoặc xạ trị. Trong địa chất học và thiên văn học, ablation đề cập đến việc mất hoặc loại bỏ vật liệu, chẳng hạn như băng hoặc đá, do các quá trình tự nhiên như tan chảy, xói mòn hoặc bốc hơi. Từ "ablation" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16 và đã được mượn sang nhiều ngôn ngữ khác, bao gồm tiếng Pháp ("ablation"), tiếng Tây Ban Nha ("ablación") và tiếng Đức ("Ablation"). Nhìn chung, khái niệm phá hủy đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học, địa chất và thiên văn học, để mô tả quá trình loại bỏ hoặc phá hủy vật liệu không mong muốn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) sự cắt bỏ (một bộ phận trong cơ thể)

meaning(địa lý,địa chất) sự tải mòn (đá)

meaning(địa lý,địa chất) sự tiêu mòn (sông băng)

namespace

the use of surgery to remove body tissue

việc sử dụng phẫu thuật để loại bỏ mô cơ thể

Ví dụ:
  • to undergo an ablation procedure

    để trải qua một thủ thuật cắt bỏ

  • Due to the massive volcanic eruption, a significant amount of ice from the glacier was lost through ablation, causing the valley to widen.

    Do vụ phun trào núi lửa dữ dội, một lượng lớn băng từ sông băng đã bị mất do quá trình bào mòn, khiến thung lũng mở rộng ra.

  • The snowpack on the mountains is diminishing rapidly due to ablation caused by the unseasonably warm weather.

    Lớp tuyết trên núi đang tan nhanh do sự bào mòn gây ra bởi thời tiết ấm áp trái mùa.

  • The use of ablation sledges in climbing expeditions allows the climbers to carry heavy loads with ease, especially in snowy and icy conditions.

    Việc sử dụng xe trượt tuyết trong các chuyến thám hiểm leo núi cho phép người leo núi mang vác vật nặng một cách dễ dàng, đặc biệt là trong điều kiện tuyết và băng giá.

  • The glacier has been losing mass through ablation for several years, contributing to sea level rise and causing concern for coastal communities.

    Sông băng đã mất dần khối lượng do quá trình tan chảy trong nhiều năm, góp phần làm mực nước biển dâng cao và gây lo ngại cho các cộng đồng ven biển.

the loss of material from a large mass of ice, snow or rock as a result of the action of the sun, wind or rain

sự mất mát vật chất từ ​​một khối băng, tuyết hoặc đá lớn do tác động của mặt trời, gió hoặc mưa

Từ, cụm từ liên quan

All matches