Định nghĩa của từ disclaim

disclaimverb

từ chối

/dɪsˈkleɪm//dɪsˈkleɪm/

Từ "disclaim" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "declare", có nghĩa là "làm cho biết" hoặc "khẳng định". Thuật ngữ này đã phát triển qua nhiều hình thức và ý nghĩa khác nhau theo thời gian. Đến thế kỷ 14, "disclaim" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để có nghĩa là "phủ nhận hoặc từ bỏ", thường theo nghĩa pháp lý hoặc chính thức. Vào thế kỷ 15, nó mang một ý nghĩa sắc thái hơn, ám chỉ một tuyên bố chính thức hoặc công khai về sự phủ nhận hoặc từ chối. Ngày nay, "disclaim" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm luật pháp, kinh doanh và ngôn ngữ hàng ngày, để chỉ sự rút lui, từ chối hoặc từ chối rõ ràng một điều gì đó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtừ bỏ (quyền lợi...)

meaningkhông nhận, chối

type nội động từ

meaningtừ bỏ quyền lợi

namespace

to state publicly that you have no knowledge of something, or that you are not responsible for something

tuyên bố công khai rằng bạn không biết gì về điều gì đó hoặc bạn không chịu trách nhiệm về điều gì đó

Ví dụ:
  • She disclaimed any knowledge of her husband's whereabouts.

    Cô phủ nhận mọi thông tin về nơi ở của chồng mình.

  • The rebels disclaimed all responsibility for the explosion.

    Phiến quân từ chối mọi trách nhiệm về vụ nổ.

  • The company disclaims any liability for damages arising from the use of their products.

    Công ty từ chối mọi trách nhiệm đối với các thiệt hại phát sinh do việc sử dụng sản phẩm của họ.

  • The author disclaims any responsibility for any errors or omissions in the text.

    Tác giả không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc thiếu sót nào trong văn bản.

  • The speaker disclaims any intention to infringe on the intellectual property rights of others.

    Người nói phủ nhận mọi ý định xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ của người khác.

Từ, cụm từ liên quan

to give up your right to something, such as property or a title

từ bỏ quyền của bạn đối với một cái gì đó, chẳng hạn như tài sản hoặc một danh hiệu

Từ, cụm từ liên quan