Định nghĩa của từ deportation

deportationnoun

trục xuất

/ˌdiːpɔːˈteɪʃn//ˌdiːpɔːrˈteɪʃn/

Từ "deportation" bắt nguồn từ tiếng Latin "deportatio", có nghĩa là "mang đi". Điều này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của thuật ngữ: hành động cưỡng bức đưa ai đó ra khỏi quốc gia cư trú của họ và gửi họ đến một quốc gia khác. Khái niệm trục xuất đã tồn tại trong suốt chiều dài lịch sử, nhưng bản thân thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 16. Nó trở nên nổi bật vào thế kỷ 19 khi các chính sách di cư và nhập cư trở nên chính thức hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự trục xuất; sự phát vãng, sự đày

namespace
Ví dụ:
  • The government announced a new policy of mass deportations, which has caused widespread fear and outrage in immigrant communities.

    Chính phủ đã công bố chính sách trục xuất hàng loạt mới, gây ra nỗi sợ hãi và phẫn nộ rộng rãi trong cộng đồng người nhập cư.

  • Due to his criminal record, the judge ordered the defendant's deportation immediately after the court hearing.

    Do có tiền án, thẩm phán đã ra lệnh trục xuất bị cáo ngay sau phiên tòa.

  • She has been fighting against the proposed immigration reform that includes mandatory deportation for undocumented immigrants.

    Bà đã đấu tranh chống lại đề xuất cải cách nhập cư bao gồm việc trục xuất bắt buộc đối với những người nhập cư không có giấy tờ.

  • The migrant caravan faced the threat of deportation from the border patrol as they attempted to cross into the United States.

    Đoàn người di cư phải đối mặt với nguy cơ bị lực lượng tuần tra biên giới trục xuất khi họ cố gắng vượt biên vào Hoa Kỳ.

  • The family has lived in fear of deportation ever since the Department of Homeland Security announced a crackdown on undocumented immigrants.

    Gia đình này đã sống trong nỗi sợ bị trục xuất kể từ khi Bộ An ninh Nội địa tuyên bố chiến dịch truy quét những người nhập cư không có giấy tờ.

  • The UN expressed concern over the increasing number of forcible deportations, which have left families separated and vulnerable.

    Liên Hợp Quốc bày tỏ quan ngại về số vụ trục xuất cưỡng bức ngày càng tăng, khiến các gia đình bị chia cắt và dễ bị tổn thương.

  • Deportation remains a contentious issue in the ongoing Brexit negotiations, with both the UK and the EU struggling to find a solution that is palatable to all.

    Trục xuất vẫn là vấn đề gây tranh cãi trong các cuộc đàm phán Brexit đang diễn ra, khi cả Vương quốc Anh và EU đều đang nỗ lực tìm ra giải pháp có thể chấp nhận được cho tất cả mọi người.

  • The immigrant activists vowed to resist any further deportations and demand justice for those who have already been forced to leave their homes.

    Các nhà hoạt động vì người nhập cư đã thề sẽ phản đối mọi cuộc trục xuất tiếp theo và đòi công lý cho những người đã bị buộc phải rời bỏ nhà cửa.

  • The US government's immigration policies, which prioritize deportation over family reunification and humanitarian concerns, have drawn criticism from international organizations and human rights groups.

    Chính sách nhập cư của chính phủ Hoa Kỳ, ưu tiên trục xuất hơn đoàn tụ gia đình và các mối quan tâm nhân đạo, đã bị các tổ chức quốc tế và nhóm nhân quyền chỉ trích.

  • The deportation of thousands of Salvadorans to El Salvador has left them without the resources and support they need to integrate back into society, exacerbating poverty and violence.

    Việc trục xuất hàng nghìn người Salvador về El Salvador đã khiến họ không có đủ nguồn lực và sự hỗ trợ cần thiết để hòa nhập trở lại xã hội, làm trầm trọng thêm tình trạng nghèo đói và bạo lực.