Định nghĩa của từ rematch

rematchnoun

tái đấu

/ˈriːmætʃ//ˈriːmætʃ/

Thuật ngữ "rematch" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, cụ thể là môn quyền anh. Trong tiếng Anh, từ "match" là danh từ dùng để chỉ một cuộc thi hoặc cuộc thi đấu, đặc biệt là trong các môn thể thao như quyền anh, cricket hoặc golf. Thuật ngữ "rematch" chỉ đơn giản là sự kết hợp của các từ "re" làm tiền tố cho việc lặp lại hoặc làm lại, và "trận đấu". Trong quyền anh, trận tái đấu dùng để chỉ trận đấu thứ hai giữa hai võ sĩ đã từng đấu với nhau trước đó. Khái niệm này mở rộng sang các môn thể thao và trò chơi khác, với ý nghĩa của "rematch" phát triển để biểu thị một trận đấu hoặc cuộc thi tiếp theo giữa hai đội đối địch đã từng đấu với nhau. Ban đầu, "rematch" thường được viết là "rematche" hoặc "rematx" cho đến giữa thế kỷ 20 khi nó được chấp nhận rộng rãi hơn là "rematch" ở các quốc gia nói tiếng Anh. Từ đó, thuật ngữ "rematch" đã trở thành một đặc điểm phổ biến trong từ vựng thể thao trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

typengoại động từ

meaningđấu lần thứ hai giữa hai đội

typedanh từ

meaningtrận đấu lần thứ hai giữa hai đội

namespace
Ví dụ:
  • After their closely contested match, the players eagerly agreed to a rematch to settle the score.

    Sau trận đấu căng thẳng, các cầu thủ đã háo hức đồng ý đấu lại để phân định thắng thua.

  • The tennis stars vowed to meet again in another rematch to determine who would truly come out as the better player.

    Hai ngôi sao quần vợt thề sẽ gặp lại nhau trong một trận tái đấu khác để xác định xem ai mới thực sự là người chơi giỏi hơn.

  • The boxers made plans for a rematch following their previous intense battle in the ring.

    Các võ sĩ đã lên kế hoạch cho trận tái đấu sau trận chiến dữ dội trước đó trên võ đài.

  • Jake and Tom have been requesting a rematch ever since their chess tournament ended in a tie.

    Jake và Tom đã yêu cầu được tái đấu kể từ khi giải đấu cờ vua của họ kết thúc với tỷ số hòa.

  • The two soccer teams arranged a rematch to decide the winner of their league after drawing in their first encounter.

    Hai đội bóng đã sắp xếp một trận tái đấu để quyết định đội chiến thắng trong giải đấu sau khi hòa ở lần chạm trán đầu tiên.

  • The basketball teams agreed to a rematch because both wanted to settle the score after a close game in their last matchup.

    Hai đội bóng rổ đã đồng ý tổ chức một trận tái đấu vì cả hai đều muốn giải quyết tỷ số sau một trận đấu cân bằng ở lần đối đầu trước.

  • Following the tightly contested rugby match, the two teams have been talking about a rematch to determine who will come out on top.

    Sau trận đấu bóng bầu dục căng thẳng, hai đội đã bàn về trận tái đấu để xác định đội nào sẽ giành chiến thắng.

  • The basketball players are looking forward to their rematch, hoping to redeem themselves after their loss in their previous encounter.

    Các cầu thủ bóng rổ đang mong chờ trận tái đấu, hy vọng sẽ chuộc lỗi sau trận thua trong lần chạm trán trước.

  • The football teams scheduled a rematch to settle their score after their last game ended in a draw.

    Các đội bóng đã lên lịch đá lại để phân định thắng thua sau khi trận đấu gần nhất kết thúc với tỷ số hòa.

  • The Chess players have agreed to a rematch following their tight match, eager to see who will come out as the true victor.

    Các kỳ thủ cờ vua đã đồng ý tổ chức một trận tái đấu sau trận đấu căng thẳng của họ, háo hức muốn xem ai sẽ là người chiến thắng thực sự.