Định nghĩa của từ reincarnate

reincarnateverb

tái sinh

/ˌriːɪnkɑːˈneɪt//ˌriːɪnˈkɑːrneɪt/

Từ "reincarnate" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Hy Lạp. Từ tiếng Latin "reincarnare" có nghĩa là "làm thịt lại" hoặc "tái sinh", và nó bắt nguồn từ "re-" (lại) và "incarnare" (sống trong cơ thể). Thuật ngữ tiếng Latin này được sử dụng để mô tả học thuyết về sự phục sinh của Cơ đốc giáo, trong đó linh hồn trở về cơ thể vật chất sau khi chết. Vào thế kỷ 14, cụm từ tiếng Latin "reincarnatio" được dịch sang tiếng Anh trung đại là "reincarnacioun", ám chỉ ý tưởng về linh hồn được tái sinh hoặc tái nhập sau khi chết. Từ tiếng Anh hiện đại "reincarnate" xuất hiện vào thế kỷ 16 và thường được sử dụng để mô tả các tín ngưỡng và thực hành của các tôn giáo phương Đông như Ấn Độ giáo, Phật giáo và đạo Sikh, liên quan đến khái niệm tái sinh hoặc chuyển kiếp của linh hồn.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningcho đầu thai, cho hiện thân

namespace
Ví dụ:
  • After her death, many believed that she would reincarnate as a wise and enlightened being.

    Sau khi bà qua đời, nhiều người tin rằng bà sẽ tái sinh thành một người thông thái và giác ngộ.

  • The concept of reincarnation is deeply rooted in various religious and spiritual traditions around the world.

    Khái niệm về sự tái sinh đã ăn sâu vào nhiều truyền thống tôn giáo và tâm linh trên khắp thế giới.

  • Some people believe that animals can reincarnate as humans, while others think that only humans can reincarnate.

    Một số người tin rằng động vật có thể đầu thai thành người, trong khi những người khác lại cho rằng chỉ có con người mới có thể đầu thai.

  • The idea that our spirits can be reborn into different bodies after death has fascinated and perplexed humans for centuries.

    Ý tưởng cho rằng linh hồn của chúng ta có thể tái sinh vào những cơ thể khác nhau sau khi chết đã khiến con người say mê và bối rối trong nhiều thế kỷ.

  • Scientific research into the phenomenon of reincarnation is still in its early stages, and there is no concrete evidence to support or refute the claims of reincarnation.

    Nghiên cứu khoa học về hiện tượng luân hồi vẫn còn ở giai đoạn đầu và chưa có bằng chứng cụ thể nào ủng hộ hay bác bỏ những tuyên bố về luân hồi.

  • Reincarnation is a core belief in Hinduism, Buddhism, and Jainism, and it is often associated with the idea of karma.

    Luân hồi là niềm tin cốt lõi trong Ấn Độ giáo, Phật giáo và Kỳ Na giáo, và thường gắn liền với ý niệm về nghiệp chướng.

  • The famous psychologist Carl Jung was intrigued by the concept of reincarnation and constructed a theory around it, known as the collective unconscious.

    Nhà tâm lý học nổi tiếng Carl Jung rất hứng thú với khái niệm luân hồi và đã xây dựng một lý thuyết xung quanh nó, được gọi là vô thức tập thể.

  • Skeptics argue that memories of past lives are simply products of the imagination, while believers attribute such recollections to memories from previous incarnations.

    Những người hoài nghi cho rằng ký ức về kiếp trước chỉ đơn giản là sản phẩm của trí tưởng tượng, trong khi những người có niềm tin lại cho rằng những ký ức đó là từ những kiếp trước.

  • The philosophy of reincarnation offers a sense of continuity and interconnectedness between past, present, and future lives, and it can provide comfort and solace to those facing the uncertainty of death.

    Triết lý về luân hồi mang lại cảm giác liên tục và kết nối giữa các kiếp quá khứ, hiện tại và tương lai, và có thể mang lại sự thoải mái và an ủi cho những người đang đối mặt với sự bất định của cái chết.

  • The belief in reincarnation has attracted both fascination and skepticism throughout history, with some seeking to understand its mysteries while others dismiss it as misguided and unproven.

    Niềm tin vào sự đầu thai đã thu hút cả sự thích thú và hoài nghi trong suốt chiều dài lịch sử, khi một số người muốn tìm hiểu những điều bí ẩn của nó trong khi những người khác lại coi đó là sai lầm và chưa được chứng minh.