Định nghĩa của từ lives

livesnoun

cuộc sống

/laɪvz//laɪvz/

Từ "lives" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lifer", là dạng số nhiều của "life". Từ tiếng Anh cổ này có liên quan đến từ "leubiz" nguyên thủy của tiếng Đức, cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "love". Từ "leubiz" nguyên thủy của tiếng Đức cuối cùng có nguồn gốc từ gốc "leubh-" nguyên thủy của tiếng Ấn-Âu, có nghĩa là "thích" hoặc "yêu". Trong tiếng Anh cổ, "lifer" dùng để chỉ cuộc sống của con người, và dạng số nhiều "lives" dùng để chỉ cuộc sống của nhiều người. Theo thời gian, cách viết của từ này đã thay đổi và được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại để chỉ hoàn cảnh, trải nghiệm và câu chuyện trong cuộc đời của một người. Trong cụm từ "và họ sống hạnh phúc mãi mãi về sau", "lives" được dùng để chỉ những trải nghiệm tập thể của một nhóm người.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều lives

meaningsự sống

meaningđời sống, sinh mệnh, tính mệnh

exampleto lay down one's life for the country: hy sinh tính mệnh cho tổ quốc

examplea matter of life and death: một vấn đề sống còn

meaningđời, người đời

exampleto have lived in a place all one's life: đã sống ở đâu suốt cả đời

examplefor life: suốt đời

examplehard labour for life: tội khổ sai chung thân

namespace
Ví dụ:
  • My grandfather still lives in the same house where he raised his family.

    Ông nội tôi vẫn sống trong ngôi nhà nơi ông đã nuôi dạy gia đình.

  • The author's main character in the novel lives in a small village in the Bronx.

    Nhân vật chính trong tiểu thuyết của tác giả sống ở một ngôi làng nhỏ ở Bronx.

  • She lives right next door to me and we've been neighbors for over 15 years.

    Cô ấy sống ngay cạnh nhà tôi và chúng tôi đã là hàng xóm của nhau hơn 15 năm rồi.

  • In order to afford a luxurious lifestyle, many celebrities live extravagantly even when they're not working.

    Để có được lối sống xa hoa, nhiều người nổi tiếng sống xa hoa ngay cả khi không làm việc.

  • Some animals, like certain species of jellyfish and hydra, do not die as long as they continue to receive nutrients and do not get damaged. Scientists have dubbed them "immortal" and say that they effectively live forever.

    Một số loài động vật, như một số loài sứa và thủy tức, không chết miễn là chúng tiếp tục nhận được chất dinh dưỡng và không bị tổn thương. Các nhà khoa học đã gọi chúng là "bất tử" và nói rằng chúng thực sự sống mãi mãi.

  • While some people feel that living alone is lonely and depressing, others find solace in their own company and revel in the freedom and independence that comes from being a homebody.

    Trong khi một số người cảm thấy sống một mình thật cô đơn và buồn chán, những người khác lại tìm thấy niềm an ủi khi ở một mình và tận hưởng sự tự do, độc lập khi sống ở nhà.

  • My uncle lives a healthy lifestyle and doesn't smoke, drink, or eat red meat. It's one of the reasons why he looks so youthful at age 80.

    Chú tôi sống một lối sống lành mạnh và không hút thuốc, uống rượu hoặc ăn thịt đỏ. Đó là một trong những lý do tại sao chú trông trẻ trung như vậy ở tuổi 80.

  • Despite living in a small apartment, she manages to keep her space neat and tidy, thanks to her meticulous organization skills.

    Mặc dù sống trong một căn hộ nhỏ, cô vẫn có thể giữ cho không gian của mình gọn gàng và ngăn nắp nhờ vào kỹ năng tổ chức tỉ mỉ của mình.

  • Research suggests that people who spend more time outside and bask in the natural light of the sun live longer lives, thanks to the mood-boosting and health benefits of vitamin D.

    Nghiên cứu cho thấy những người dành nhiều thời gian ở ngoài trời và tắm mình dưới ánh sáng tự nhiên của mặt trời sẽ sống lâu hơn, nhờ vào lợi ích cải thiện tâm trạng và sức khỏe của vitamin D.

  • In a world where we're constantly exposed to negative news and sensationalized headlines, it's easy to get bogged down by the negativity and lose sight of what really matters. But if we take a step back and focus on the things that truly make us happy and fulfilled, we can learn to live life to the fullest.

    Trong một thế giới mà chúng ta liên tục tiếp xúc với tin tức tiêu cực và các tiêu đề giật gân, thật dễ dàng để bị sa lầy vào sự tiêu cực và mất đi tầm nhìn về những gì thực sự quan trọng. Nhưng nếu chúng ta lùi lại một bước và tập trung vào những điều thực sự khiến chúng ta hạnh phúc và viên mãn, chúng ta có thể học cách sống cuộc sống trọn vẹn nhất.