Định nghĩa của từ registrar

registrarnoun

người đăng ký

/ˌredʒɪˈstrɑː(r)//ˈredʒɪstrɑːr/

Từ "registrar" có nguồn gốc từ thời trung cổ khi các trường đại học bắt đầu lưu giữ hồ sơ chính thức về sinh viên và tiến trình học tập của họ. Ban đầu, vai trò này do hiệu trưởng hoặc phó hiệu trưởng của trường đại học đảm nhiệm, nhưng khi các trường đại học phát triển và nhu cầu hành chính của họ trở nên phức tạp hơn, một văn phòng mới đã được thành lập để xử lý các nhiệm vụ này. Lần đầu tiên sử dụng từ "registrar" có thể bắt nguồn từ Đại học Oxford vào cuối những năm 1400. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "registrare," có nghĩa là "đăng ký". Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ người ghi lại quá trình tố tụng của các vụ án pháp lý, nhưng các trường đại học đã áp dụng thuật ngữ này để mô tả người chịu trách nhiệm duy trì hồ sơ về thành tích học tập của sinh viên. Theo thời gian, trách nhiệm của nhân viên quản lý hồ sơ đã mở rộng ra ngoài phạm vi hồ sơ học tập để bao gồm cả quản lý tuyển sinh, kỷ luật sinh viên, quy trình tốt nghiệp và các nhiệm vụ hành chính khác. Ngày nay, nhân viên quản lý hồ sơ là một nhân vật quan trọng trong cộng đồng giáo dục đại học, chịu trách nhiệm đảm bảo hành trình học tập của sinh viên diễn ra suôn sẻ, từ khâu tuyển sinh đến khi tốt nghiệp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười giữ sổ (khai sinh, khai tử, giá thú...)

meaninghộ tịch viên

namespace

a person whose job is to keep official records, especially of births, marriages and deaths

người có công việc lưu giữ hồ sơ chính thức, đặc biệt là về việc sinh, kết hôn và tử vong

the senior officer who organizes the affairs of a college or university

quan chức cấp cao tổ chức công việc của một trường cao đẳng hoặc đại học

a doctor working in a British hospital who is training to become a specialist in a particular area of medicine

một bác sĩ làm việc tại một bệnh viện ở Anh đang được đào tạo để trở thành chuyên gia trong một lĩnh vực y học cụ thể

Ví dụ:
  • a paediatric registrar

    nhà đăng ký nhi khoa

Từ, cụm từ liên quan