- The CEO's success has brought reflected glory to the entire executive team.
Sự thành công của CEO đã mang lại vinh quang cho toàn bộ đội ngũ điều hành.
- Being associated with a famous author has reflected glory on the literary festival where she spoke.
Việc gắn liền với một tác giả nổi tiếng đã phản ánh vinh quang tại lễ hội văn học nơi bà phát biểu.
- Members of the Olympic team basked in reflected glory as their country celebrated their achievements.
Các thành viên của đội tuyển Olympic đắm mình trong vinh quang khi đất nước ăn mừng thành tích của họ.
- The advertising campaign for the luxury brand reflected glory on the model who appeared in the ads.
Chiến dịch quảng cáo cho thương hiệu xa xỉ này phản ánh vinh quang của người mẫu xuất hiện trong quảng cáo.
- By collaborating with a successful entrepreneur, the startup's founders hoped to enjoy some reflected glory.
Bằng cách hợp tác với một doanh nhân thành đạt, những người sáng lập công ty khởi nghiệp hy vọng sẽ được hưởng chút vinh quang.
- After advocating for a political candidate, the activist received reflected glory from the media praise of their campaign.
Sau khi ủng hộ một ứng cử viên chính trị, nhà hoạt động này đã nhận được sự ca ngợi từ giới truyền thông về chiến dịch của họ.
- The charity event attracted a host of celebrities, which resulted in reflected glory for the cause it was supporting.
Sự kiện từ thiện này đã thu hút rất nhiều người nổi tiếng, mang lại vinh quang cho mục đích mà nó hỗ trợ.
- The athlete's close relationship with a world champion contributed to reflected glory in their sporting community.
Mối quan hệ thân thiết giữa vận động viên với nhà vô địch thế giới đã góp phần tạo nên vinh quang trong cộng đồng thể thao của họ.
- The endorsement deal with a major brand reflected glory on the athlete's reputation and helped to reinforce it.
Thỏa thuận tài trợ với một thương hiệu lớn phản ánh vinh quang về danh tiếng của vận động viên và giúp củng cố danh tiếng đó.
- The student's success in winning a prize in a prestigious competition reflected glory on their entire academic program.
Thành công của học sinh khi giành giải thưởng trong một cuộc thi danh giá phản ánh vinh quang cho toàn bộ chương trình học của họ.