Định nghĩa của từ reflected glory

reflected glorynoun

vinh quang phản chiếu

/rɪˌflektɪd ˈɡlɔːri//rɪˌflektɪd ˈɡlɔːri/

Thuật ngữ "reflected glory" ám chỉ hình ảnh tích cực hoặc lợi thế được chuyển từ một người hoặc tổ chức thành công, có ảnh hưởng hoặc được đánh giá cao hơn sang một cá nhân hoặc thực thể liên quan đến họ. Hiện tượng này có thể được quan sát thấy trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống, chẳng hạn như kinh doanh, chính trị, thể thao hoặc học thuật. Nguồn gốc của thuật ngữ "reflected glory" có thể bắt nguồn từ triết học Hy Lạp cổ đại, cụ thể là khái niệm "eudaimonia" của Aristotle, có nghĩa là "sự phát triển thịnh vượng của con người". Aristotle lập luận rằng hạnh phúc hoặc thành công thực sự không đạt được bằng cách cá nhân hành động chỉ vì bản thân mà bằng cách theo đuổi các giá trị và mối quan hệ góp phần vào lợi ích chung của xã hội. Trong ngôn ngữ kinh doanh hiện đại, ý tưởng về "reflected glory" đã được phổ biến bởi Neal Gendzwinger, một nhà lý thuyết quản lý và cố vấn người Mỹ, vào những năm 1970. Gendzwinger đã đặt ra thuật ngữ "hiệu ứng hào quang" để mô tả xu hướng người tiêu dùng hình thành thái độ tích cực đối với một thương hiệu dựa trên ấn tượng của họ về công ty mẹ, được gọi là "hiệu ứng công ty mẹ". Khái niệm này sau đó được mở rộng để bao gồm những cá nhân có liên quan đến các thương hiệu thành công hoặc uy tín, dẫn đến việc áp dụng thuật ngữ "reflected glory" để chỉ những lợi ích mà những cá nhân này tích lũy được. Tóm lại, thuật ngữ "reflected glory" mô tả những kết quả tích cực có được từ việc kết nối với một thực thể thành công hoặc được kính trọng, dù là cá nhân hay tổ chức, và bắt nguồn từ sự hiểu biết mang tính lịch sử về tầm quan trọng của những đóng góp của xã hội đối với hạnh phúc chung.

namespace
Ví dụ:
  • The CEO's success has brought reflected glory to the entire executive team.

    Sự thành công của CEO đã mang lại vinh quang cho toàn bộ đội ngũ điều hành.

  • Being associated with a famous author has reflected glory on the literary festival where she spoke.

    Việc gắn liền với một tác giả nổi tiếng đã phản ánh vinh quang tại lễ hội văn học nơi bà phát biểu.

  • Members of the Olympic team basked in reflected glory as their country celebrated their achievements.

    Các thành viên của đội tuyển Olympic đắm mình trong vinh quang khi đất nước ăn mừng thành tích của họ.

  • The advertising campaign for the luxury brand reflected glory on the model who appeared in the ads.

    Chiến dịch quảng cáo cho thương hiệu xa xỉ này phản ánh vinh quang của người mẫu xuất hiện trong quảng cáo.

  • By collaborating with a successful entrepreneur, the startup's founders hoped to enjoy some reflected glory.

    Bằng cách hợp tác với một doanh nhân thành đạt, những người sáng lập công ty khởi nghiệp hy vọng sẽ được hưởng chút vinh quang.

  • After advocating for a political candidate, the activist received reflected glory from the media praise of their campaign.

    Sau khi ủng hộ một ứng cử viên chính trị, nhà hoạt động này đã nhận được sự ca ngợi từ giới truyền thông về chiến dịch của họ.

  • The charity event attracted a host of celebrities, which resulted in reflected glory for the cause it was supporting.

    Sự kiện từ thiện này đã thu hút rất nhiều người nổi tiếng, mang lại vinh quang cho mục đích mà nó hỗ trợ.

  • The athlete's close relationship with a world champion contributed to reflected glory in their sporting community.

    Mối quan hệ thân thiết giữa vận động viên với nhà vô địch thế giới đã góp phần tạo nên vinh quang trong cộng đồng thể thao của họ.

  • The endorsement deal with a major brand reflected glory on the athlete's reputation and helped to reinforce it.

    Thỏa thuận tài trợ với một thương hiệu lớn phản ánh vinh quang về danh tiếng của vận động viên và giúp củng cố danh tiếng đó.

  • The student's success in winning a prize in a prestigious competition reflected glory on their entire academic program.

    Thành công của học sinh khi giành giải thưởng trong một cuộc thi danh giá phản ánh vinh quang cho toàn bộ chương trình học của họ.