Định nghĩa của từ reel out

reel outphrasal verb

cuộn ra

////

Từ "reel out" bắt nguồn từ động từ "reel", có nghĩa là quấn một thứ gì đó vào hoặc ra khỏi một cuộn. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng cụ thể trong bối cảnh quay và dệt, khi nó ám chỉ quá trình quấn sợi hoặc sợi chỉ vào một ống chỉ hoặc ống cuộn. Tuy nhiên, ý nghĩa của "reel out" đã phát triển theo thời gian và ngày nay nó thường được sử dụng trong bối cảnh câu cá. Cuộn câu được sử dụng để lưu trữ và thả dây câu khi ném và thu dây câu. Khi một cần thủ muốn thả thêm dây, anh ta hoặc cô ta sẽ "reel out" độ dài mong muốn, cho phép lưỡi câu và mồi chìm hoặc nổi trong nước. Thuật ngữ "reel out" được kết nối với các thuật ngữ liên quan đến câu cá khác, chẳng hạn như "casting" (hành động ném dây câu về phía trước), "hooking" (quá trình gắn mồi câu một cách an toàn vào dây câu) và "landing" (việc thu hồi thành công một con cá). Việc hiểu các thuật ngữ này là điều cần thiết đối với những cần thủ mới vào nghề muốn trở thành cần thủ thành thạo.

namespace
Ví dụ:
  • The fisherman reeled out his line slowly and steadily, hoping for a strong tug on the end.

    Người đánh cá từ và đều đặn kéo dây ra, hy vọng sẽ có lực kéo mạnh ở đầu dây.

  • The determined skier reeled out her skis as she negotiated the steepest and most treacherous slope.

    Người trượt tuyết quyết tâm tung ván trượt của mình ra khi cô ấy vượt qua con dốc đứng và nguy hiểm nhất.

  • The guitarist reeled out a long, intricate solo that left the audience in awe.

    Nghệ sĩ guitar đã chơi một đoạn độc tấu dài và phức tạp khiến khán giả phải kinh ngạc.

  • The artist's paintbrush reeled out vibrant colors on the canvas, creating a mesmerizing work of art.

    Cọ vẽ của họa sĩ vẽ nên những màu sắc sống động trên tấm vải, tạo nên một tác phẩm nghệ thuật mê hoặc.

  • The toddler's kite reeled out gorgeously against the backdrop of the blue sky, filling the air with bubbling laughter.

    Chiếc diều của đứa trẻ bay vút lên tuyệt đẹp trên nền trời xanh, khiến không khí tràn ngập tiếng cười rộn rã.

  • The contract employee reeled out long sheets of legal documents, unrolling them carefully and meticulously.

    Nhân viên hợp đồng lôi ra những tờ giấy dài chứa các văn bản pháp lý, cẩn thận và tỉ mỉ mở chúng ra.

  • The real estate agent reeled out a map of the property in question, pointing out the highlights of the area with authority.

    Người môi giới bất động sản đưa ra một bản đồ về bất động sản đó, chỉ ra những điểm nổi bật của khu vực một cách rõ ràng.

  • The cook reeled out miles of pasta dough as she turned it into delicate strands, ready to serve mouth-watering delicacies.

    Người đầu bếp kéo ra hàng dặm bột mì thành những sợi mỏng manh, sẵn sàng để phục vụ những món ăn ngon hấp dẫn.

  • The train engineer reeled out the couplings, hitching the next wagon to the long, growing train.

    Người lái tàu kéo các khớp nối, nối toa tàu tiếp theo vào đoàn tàu dài và lớn.

  • The magician reeled out a seemingly endless handkerchief, leaving the audience amazed and gasping in delight.

    Nhà ảo thuật quay ra một chiếc khăn tay dường như dài vô tận, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc và thích thú.