Định nghĩa của từ videotape

videotapenoun

băng video

/ˈvɪdiəʊteɪp//ˈvɪdiəʊteɪp/

"Videotape" là một từ hỗn hợp, kết hợp giữa "video" và "tape". "Video" bắt nguồn từ tiếng Latin "videre", có nghĩa là "xem". Lần đầu tiên từ này được sử dụng vào đầu thế kỷ 20 để chỉ việc truyền hình ảnh điện tử. "Tape" có lịch sử lâu đời, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tæppe", dùng để chỉ một dải vải hoặc da hẹp. Vào thế kỷ 20, "tape" được dùng để chỉ phương tiện ghi từ tính. Sự kết hợp giữa "video" và "tape" xuất hiện vào những năm 1950 với sự phát triển của công nghệ ghi từ tính cho hình ảnh trực quan.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningbăng viđêô

typengoại động từ

meaningthâu vào băng viđêô

namespace
Ví dụ:
  • Maggie spent the weekend poring over old videotapes from her college years in an attempt to relive her carefree past.

    Maggie đã dành cả cuối tuần để xem lại những băng video cũ từ thời đại học nhằm cố gắng sống lại quá khứ vô tư lự của mình.

  • The detective carefully examined the surveillance videotape in an attempt to identify the perpetrator of the crime.

    Thám tử đã cẩn thận kiểm tra băng ghi hình giám sát để cố gắng xác định thủ phạm của tội ác.

  • The history teacher showed a videotape to her students, allowing them to visualize key events from the past.

    Giáo viên dạy lịch sử đã cho học sinh xem một băng video, giúp các em hình dung được những sự kiện quan trọng trong quá khứ.

  • Maria spent hours watching her daughter's gymnastics videotape, analyzing each move and devising ways to perfect them.

    Maria đã dành nhiều giờ để xem băng video thể dục dụng cụ của con gái mình, phân tích từng động tác và tìm cách hoàn thiện chúng.

  • Jeff's family watched their annual Christmas videotape every year, reliving cherished memories and laughing at old inside jokes.

    Hàng năm, gia đình Jeff đều xem lại băng video Giáng sinh thường niên của họ, sống lại những kỷ niệm đáng trân trọng và cười với những câu chuyện cười cũ.

  • The video rental store clerk suggested several videotapes to the young couple, hoping to find something they both would enjoy.

    Nhân viên cửa hàng cho thuê băng video gợi ý một số băng video cho cặp đôi trẻ, hy vọng sẽ tìm được thứ mà cả hai đều thích.

  • The director reviewed multiple videotapes of auditions before deciding on the perfect cast for her latest movie.

    Đạo diễn đã xem lại nhiều băng video thử vai trước khi quyết định chọn diễn viên hoàn hảo cho bộ phim mới nhất của mình.

  • The courtroom listened intently as the defendant's videotaped confession was played back, hoping to determine its authenticity.

    Tòa án chăm chú lắng nghe khi đoạn băng ghi hình lời thú tội của bị cáo được phát lại, với hy vọng xác định được tính xác thực của nó.

  • Agent Smith confiscated the criminal's videotapes, which contained incriminating evidence proving his guilt.

    Đặc vụ Smith đã tịch thu các băng ghi hình của tên tội phạm, trong đó có chứa bằng chứng buộc tội hắn.

  • Alex's friend encouraged him to create a videotape of his own music, as a potential form of self-promotion.

    Người bạn của Alex đã khuyến khích anh ấy tạo một băng video về âm nhạc của riêng mình, như một hình thức tự quảng bá tiềm năng.

Từ, cụm từ liên quan