Định nghĩa của từ redouble

redoubleverb

gấp đôi

/ˌriːˈdʌbl//ˌriːˈdʌbl/

Từ "redouble" bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp trung đại "redouter" có nghĩa là "dám thử lại" hoặc "táo bạo lại". Từ này ban đầu được sử dụng theo nghĩa đen, với ý tưởng làm mới hoặc tăng cường nỗ lực hoặc hành động đã thực hiện. Vào thế kỷ 16, người Pháp bắt đầu sử dụng "redouble" như một biến thể của "redouter" theo nghĩa bóng, có nghĩa là nhân đôi hoặc nhân lên một phẩm chất hoặc số lượng cụ thể. Cách sử dụng theo nghĩa bóng này của từ này cuối cùng cũng đã đi vào tiếng Anh và các ngôn ngữ khác. Trong tiếng Anh, từ "redouble" thường được sử dụng để có nghĩa là tăng cường hoặc tăng cường một hành động hoặc thuộc tính, chẳng hạn như tăng gấp đôi nỗ lực hướng tới mục tiêu hoặc tăng gấp đôi tình yêu của một người dành cho ai đó. Động từ này có một số từ liên quan trong tiếng Anh, bao gồm "redoublement", dùng để chỉ hành động được tăng cường hoặc tăng lên, và "redoubler", là từ đồng nghĩa với chính động từ.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm to gấp đôi; làm cho to hơn; tăng thêm, tăng cường thêm

exampleto redouble one's efforts: cố gắng gấp đôi; cố gắng hơn nữa, nổ lực hơn nữa

type nội động từ

meaninggấp đôi; to hơn, nhiều hơn, mạnh hơn (trước đây)

exampleto redouble one's efforts: cố gắng gấp đôi; cố gắng hơn nữa, nổ lực hơn nữa

namespace
Ví dụ:
  • After realizing the importance of perfecting their skills, the team decided to redouble their efforts in training.

    Sau khi nhận ra tầm quan trọng của việc hoàn thiện kỹ năng, nhóm đã quyết định tăng cường nỗ lực luyện tập.

  • The student redoubled her studies in order to improve her grades.

    Sinh viên này đã học hành chăm chỉ hơn để cải thiện điểm số.

  • To boost their sales, the company redoubled its marketing strategy.

    Để thúc đẩy doanh số bán hàng, công ty đã tăng gấp đôi chiến lược tiếp thị.

  • The athlete redoubled her determination to win the championship.

    Vận động viên này càng quyết tâm hơn nữa để giành chức vô địch.

  • In order to solve the complicated case, the detective redoubled his efforts in investigation.

    Để giải quyết vụ án phức tạp này, thám tử đã tăng gấp đôi nỗ lực điều tra.

  • After facing a setback, the entrepreneur redoubled his startup plan.

    Sau khi gặp phải thất bại, doanh nhân này đã tăng gấp đôi kế hoạch khởi nghiệp của mình.

  • Driven by the desire to succeed, the actor redoubled his rehearsals for the play.

    Được thúc đẩy bởi mong muốn thành công, nam diễn viên đã tăng gấp đôi thời gian tập luyện cho vở kịch.

  • The musician redoubled his practice sessions in preparation for the concert.

    Nghệ sĩ âm nhạc đã tăng gấp đôi thời gian luyện tập để chuẩn bị cho buổi hòa nhạc.

  • The researcher redoubled her laboratory experiments to prove her hypothesis.

    Nhà nghiên cứu đã tăng gấp đôi các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm để chứng minh giả thuyết của mình.

  • Facing the tough competition, the businessman redoubled his efforts to stay ahead of the game.

    Trước sự cạnh tranh gay gắt, doanh nhân này đã nỗ lực gấp đôi để luôn dẫn đầu.