Định nghĩa của từ double down

double downphrasal verb

gấp đôi

////

Thuật ngữ "double down" bắt nguồn từ trò chơi xì dách vào đầu những năm 1900. Trong trò xì dách, "down" dùng để chỉ những lá bài úp xuống hoặc bị giấu khỏi người chơi. Trong trò chơi, người chơi có thể chọn "double down" bằng cách đặt cược bổ sung bằng với số tiền cược ban đầu của họ sau khi nhận được hai lá bài đầu tiên. Khi làm như vậy, người chơi nhận được chính xác một lá bài nữa (được gọi là "lá bài tẩy") với sự hiểu biết rằng bài của họ sẽ giữ nguyên (tức là không thay đổi) bất kể bất kỳ lượt rút bài nào sau đó. Động thái này được coi là một chiến lược có rủi ro cao, phần thưởng cao vì nó làm tăng đáng kể cơ hội chiến thắng của người chơi nhưng cũng nhân đôi số tiền thua trong trường hợp bài của người chia bài vượt qua bài của họ. Từ đó, cụm từ "double down" đã mở rộng ra ngoài phạm vi cờ bạc để thể hiện việc chấp nhận thêm rủi ro để có phần thưởng lớn hơn trong nhiều bối cảnh khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • When the dealer showed an ace and a king as his upcard, Jane decided to double down on her ten, hoping to score a 20 and beat the dealer's potential 21.

    Khi người chia bài lật một quân Át và một quân K, Jane quyết định cược gấp đôi với số mười của mình, hy vọng đạt được 20 điểm và vượt qua tổng điểm tiềm năng là 21 của người chia bài.

  • After analyzing the situation carefully, Michael felt confident enough to double down on his eight, as he suspected the dealer might have a low card.

    Sau khi phân tích tình hình một cách cẩn thận, Michael cảm thấy đủ tự tin để tăng gấp đôi số tiền cược tám, vì anh nghi ngờ nhà cái có thể có một lá bài thấp.

  • Sally's strategy paid off when she doubled down on her seven and pulled a queen, securing a win against the dealer's five.

    Chiến lược của Sally đã phát huy tác dụng khi cô tăng gấp đôi số bảy và rút được quân Q, đảm bảo chiến thắng trước quân năm của nhà cái.

  • Tom's luck seemed to be turning around as he kept doubling down on his hands, resulting in multiple wins and increasing his bankroll.

    Vận may của Tom dường như đã thay đổi khi anh liên tục tăng gấp đôi tiền cược, dẫn đến nhiều lần chiến thắng và tăng thêm số tiền trong tài khoản.

  • The experienced poker player knew just when to double down, his calculation based on the hierarchy of cards and the dealer's exposed upcard.

    Người chơi poker có kinh nghiệm biết chính xác thời điểm nào nên tăng gấp đôi, tính toán của họ dựa trên thứ bậc các lá bài và lá bài ngửa của người chia bài.

  • After seeing the dealer's face-down card, Mark chose to double down on his ace, hoping for a complementary ten and a blackjack.

    Sau khi nhìn thấy lá bài úp của người chia bài, Mark quyết định cược gấp đôi vào lá bài Át của mình, hy vọng sẽ có được một lá mười bổ sung và một lá bài xì dách.

  • Rachel's intuition told her to double down on her ten, as she sensed the dealer's card might be a low one, placing her in a favorable position.

    Trực giác mách bảo Rachel nên cược gấp đôi số tiền mười, vì cô cảm thấy lá bài của người chia bài có thể là một lá bài yếu, giúp cô vào thế có lợi.

  • On a roll, Sarah kept doubling down on her hands, knowing each time she doubled her bet, doubling her chances of winning.

    Sarah liên tục tăng gấp đôi tiền cược, biết rằng mỗi lần như vậy cô sẽ tăng gấp đôi tiền cược, đồng nghĩa với việc cơ hội chiến thắng của cô cũng tăng gấp đôi.

  • David's double down strategy helped him win a big pot against the other players at the table, securing a great lead and improving his tournament standings.

    Chiến lược tăng gấp đôi của David đã giúp anh thắng một ván bài lớn trước những người chơi khác trên bàn, đảm bảo một vị trí dẫn đầu lớn và cải thiện thứ hạng của mình trong giải đấu.

  • As the night wore on, Kristen's nerve-wracking double down decisions became second nature to her, enabling her to stay in the game and rack up consistent wins.

    Khi đêm xuống, những quyết định cược gấp đôi đầy căng thẳng của Kristen đã trở thành bản năng thứ hai của cô, giúp cô tiếp tục chơi và giành chiến thắng liên tục.

Từ, cụm từ liên quan

All matches