danh từ
đuôi bò (để nấu xúp)
đuôi bò
/ˈɒksteɪl//ˈɑːksteɪl/Từ "oxtail" có nguồn gốc từ tiếng Anh thời trung cổ và là một thuật ngữ ẩm thực mô tả đuôi của một con bò, thường được sử dụng như một thành phần có hương vị cho món hầm và súp. Thuật ngữ "oxtail" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, nơi nó được gọi là "oxsteg", nghĩa đen là "đuôi bò". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được dịch là "queue d'oimau" hoặc "đuôi bò". Trong tiếng Anh trung đại, thuật ngữ này trở thành "oxetayl" và được rút gọn thành "oxtail" trong tiếng Anh đầu hiện đại. Ngày nay, "oxtail" thường được sử dụng trong nhiều nền ẩm thực trên khắp thế giới, bao gồm các món ăn Tây Âu và Đông Âu, Mỹ Latinh và Châu Á, chẳng hạn như phở và bún bò Huế ở Việt Nam. Kết cấu sánh mịn và hương vị đặc trưng của nó khiến nó trở thành một thành phần phổ biến trong giới những người đam mê ẩm thực và các đầu bếp theo chủ nghĩa truyền thống.
danh từ
đuôi bò (để nấu xúp)
Đầu bếp đã nấu chậm đuôi bò trong nhiều giờ, tạo nên món thịt mềm và đậm đà, tan chảy trong miệng.
Súp đuôi bò của bà tôi là món ăn được cả gia đình ưa thích, với nước dùng đậm đà và nguyên liệu bổ dưỡng.
Để làm món hầm đuôi bò, xào thịt trong nồi cùng hành tây và tỏi trước khi thêm rượu vang đỏ và nước dùng thịt bò.
Đuôi bò hầm được tách ra khỏi xương và phủ một lớp nước sốt sánh mịn, tạo nên một món ăn ngon tuyệt.
Một bát đuôi bò và cơm là bữa ăn ấm áp, làm ấm lòng người vào buổi tối se lạnh.
Đuôi bò được tẩm ướp với các loại thảo mộc và hương liệu, tạo nên hương vị phức hợp và đậm đà.
Đuôi bò được ăn kèm với rau nướng và khoai tây nghiền, tạo nên bữa tối thịnh soạn hoàn hảo.
Để làm món hầm đuôi bò, nấu thịt trong một chiếc nồi dày cùng với hành tây, nước sốt cà chua và ớt đỏ.
Đuôi bò là lời nhắc nhở sâu sắc về lợi ích của phương pháp nấu ăn chậm và đều.
Thịt đuôi bò mềm tan trong miệng, khiến chúng tôi muốn thưởng thức từng miếng một.