Định nghĩa của từ brisket

brisketnoun

thịt ức

/ˈbrɪskɪt//ˈbrɪskɪt/

Nguồn gốc của từ "brisket" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "breskyte", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "brechetail" có nghĩa là "thịt mông". Vào thế kỷ 14, thịt bò om hoặc nấu chậm cắt từ phần ức và bụng của động vật đã trở thành một món ăn phổ biến trong giới nhà giàu ở Anh. Thuật ngữ "brisket" cuối cùng đã đi vào tiếng Anh bản ngữ, và ngày nay nó dùng để chỉ phần thịt béo ngậy, có hương vị thường được nướng, hun khói hoặc om trong nhiều loại ẩm thực. Từ brisket cũng đã gắn liền với chính món ăn này, như trong "brisket sandwich" hoặc "brisket plate," làm nổi bật sự phổ biến và ý nghĩa văn hóa của phần thịt thịnh soạn và thỏa mãn này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningức (thú vật)

meaningthịt ức (thú vật)

namespace
Ví dụ:
  • The chef slow-cooked the brisket for hours, resulting in a perfectly tender and juicy meat.

    Đầu bếp nấu chậm thịt ức trong nhiều giờ, tạo ra món thịt mềm và ngon ngọt hoàn hảo.

  • The barbecue joint's signature dish is a succulent brisket, smoked to perfection and served with a tangy BBQ sauce.

    Món ăn đặc trưng của quán nướng này là thịt ức bò mềm mại, hun khói hoàn hảo và ăn kèm với nước sốt BBQ chua ngọt.

  • After a long hike in the woods, nothing warms me up better than a hearty brisket sandwich.

    Sau một chuyến đi bộ đường dài trong rừng, không gì làm tôi ấm áp hơn một chiếc bánh mì kẹp thịt bò nướng.

  • For a family gathering, we decided to serve a brisket as the main dish, which was devoured in no time by all our hungry relatives.

    Trong một buổi họp mặt gia đình, chúng tôi quyết định dùng món thịt ức làm món chính, và tất cả họ hàng đói bụng của chúng tôi đã nhanh chóng ăn hết.

  • The smokehouse's brisket is cut thick and has a rich flavor that melts in your mouth.

    Thịt ức hun khói được cắt dày và có hương vị đậm đà tan chảy trong miệng.

  • The brisket we cooked last night was so flavorful that we're planning to make it again for our next backyard BBQ.

    Thịt ức bò chúng tôi nấu tối qua rất đậm đà đến nỗi chúng tôi dự định sẽ làm lại món này cho bữa tiệc nướng ngoài trời tiếp theo.

  • The mouth-watering aroma from the brisket being smoked for hours made my stomach growl in anticipation.

    Mùi thơm hấp dẫn từ thịt ức được hun khói trong nhiều giờ khiến bụng tôi cồn cào vì háo hức.

  • The smoky and juicy brisket at the food festival was a real crowd-pleaser, and we couldn't resist going back for seconds.

    Món thịt ức bò hun khói và mọng nước tại lễ hội ẩm thực thực sự được nhiều người yêu thích và chúng tôi không thể cưỡng lại việc quay lại để ăn thêm lần nữa.

  • My husband's brisket recipe is a closely guarded secret, and it's the talk of the town at family gatherings.

    Công thức làm thịt ức bò của chồng tôi là một bí mật được giữ kín và là chủ đề bàn tán của mọi người trong các buổi họp mặt gia đình.

  • The restaurant's brisket is so popular that they sell out of it every Saturday when they have their weekly BBQ specials.

    Món thịt ức bò của nhà hàng này rất được ưa chuộng đến nỗi họ bán hết sạch vào mỗi thứ Bảy khi họ tổ chức chương trình BBQ đặc biệt hàng tuần.