Định nghĩa của từ environmentally friendly

environmentally friendlyadjective

thân thiện với môi trường

/ɪnˌvaɪrənmentəli ˈfrendli//ɪnˌvaɪrənmentəli ˈfrendli/

Thuật ngữ "environmentally friendly" lần đầu tiên trở nên phổ biến vào cuối những năm 1960 và đầu những năm 1970 khi mối quan tâm về môi trường gia tăng cùng với sự phát triển của công nghiệp hóa. Cụm từ này, còn được gọi là "thân thiện với môi trường", được đặt ra để mô tả các sản phẩm, dịch vụ và công nghệ có tác động tiêu cực tối thiểu hoặc không có tác động tiêu cực đến môi trường. Nó xuất hiện như một cách để truyền đạt cho người tiêu dùng về tầm quan trọng ngày càng tăng của các giải pháp thay thế bền vững cho các sản phẩm truyền thống mà quá trình sản xuất, sử dụng và thải bỏ gây ra những rủi ro đáng kể cho môi trường. Cụm từ này cũng giúp các doanh nghiệp tạo sự khác biệt bằng cách tiếp thị các mặt hàng thân thiện với môi trường vừa có trách nhiệm xã hội vừa được người tiêu dùng ưa chuộng, những người ngày càng coi trọng các mối quan tâm về môi trường. Ngày nay, "environmentally friendly" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến được sử dụng để mô tả nhiều loại sản phẩm, từ vật liệu xây dựng đến hàng tiêu dùng, khi nhận thức về các vấn đề môi trường tiếp tục tăng lên và người tiêu dùng đòi hỏi các giải pháp thay thế bền vững hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The company's new line of products is environmentally friendly, as they are made with eco-friendly materials and have minimal impact on the environment during production and disposal.

    Dòng sản phẩm mới của công ty thân thiện với môi trường vì chúng được làm bằng vật liệu thân thiện với môi trường và có tác động tối thiểu đến môi trường trong quá trình sản xuất và thải bỏ.

  • In an effort to reduce their carbon footprint, many consumers are switching to environmentally friendly products, such as reusable bags and water bottles.

    Trong nỗ lực giảm lượng khí thải carbon, nhiều người tiêu dùng đang chuyển sang sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường như túi tái sử dụng và chai đựng nước.

  • The city has implemented several environmentally friendly initiatives, such as replacing streetlights with LED bulbs and installing solar panels on municipal buildings.

    Thành phố đã thực hiện một số sáng kiến ​​thân thiện với môi trường, chẳng hạn như thay thế đèn đường bằng bóng đèn LED và lắp đặt tấm pin mặt trời trên các tòa nhà thành phố.

  • To reduce waste, our office has started using environmentally friendly cleaning products that are biodegradable and produce less pollution than traditional cleaners.

    Để giảm thiểu chất thải, văn phòng của chúng tôi đã bắt đầu sử dụng các sản phẩm vệ sinh thân thiện với môi trường, có khả năng phân hủy sinh học và ít gây ô nhiễm hơn các chất tẩy rửa truyền thống.

  • The park has been designated as an environmentally friendly area, with rules prohibiting littering and encouraging recycling and the planting of native, drought-resistant species.

    Công viên này được chỉ định là khu vực thân thiện với môi trường, với các quy định cấm xả rác, khuyến khích tái chế và trồng các loài cây bản địa chịu hạn.

  • The car manufacturer's new models are designed to be environmentally friendly, with features such as superior fuel efficiency and the ability to run on alternative fuels like hydrogen or electricity.

    Các mẫu xe mới của nhà sản xuất ô tô này được thiết kế thân thiện với môi trường, với các tính năng như hiệu suất nhiên liệu vượt trội và khả năng chạy bằng nhiên liệu thay thế như hydro hoặc điện.

  • Many households are making their homes more environmentally friendly by installing solar panels, using energy-efficient appliances, and choosing reusable bags and containers over disposable ones.

    Nhiều hộ gia đình đang cải thiện ngôi nhà của mình thân thiện hơn với môi trường bằng cách lắp đặt tấm pin mặt trời, sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng và lựa chọn túi và hộp đựng có thể tái sử dụng thay vì loại dùng một lần.

  • The beach cleanup initiative is focused on preserving the environment, as participants collect litter and debris, as well as removing invasive plant species that harm the local ecosystem.

    Sáng kiến ​​dọn dẹp bãi biển tập trung vào việc bảo vệ môi trường bằng cách thu gom rác và mảnh vụn, cũng như loại bỏ các loài thực vật xâm lấn gây hại cho hệ sinh thái địa phương.

  • For those looking to travel in an environmentally friendly way, public transportation options like buses and trains have a lower carbon footprint than driving alone in a car.

    Đối với những người muốn đi du lịch thân thiện với môi trường, các phương tiện giao thông công cộng như xe buýt và tàu hỏa có lượng khí thải carbon thấp hơn so với việc tự lái xe.

  • At the community garden, volunteers plant and harvest organic produce with environmentally friendly methods, like composting, crop rotation, and natural pest control.

    Tại khu vườn cộng đồng, các tình nguyện viên trồng và thu hoạch nông sản hữu cơ bằng các phương pháp thân thiện với môi trường như ủ phân, luân canh cây trồng và diệt trừ sâu bệnh tự nhiên.