Định nghĩa của từ flashback

flashbacknoun

Flashback

/ˈflæʃbæk//ˈflæʃbæk/

Thuật ngữ "flashback" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, có thể chịu ảnh hưởng từ sự phổ biến ngày càng tăng của điện ảnh và việc sử dụng các kỹ thuật điện ảnh trong văn học. Thuật ngữ này kết hợp từ "flash", ám chỉ một luồng sáng đột ngột hoặc một cái nhìn thoáng qua, với "back", ám chỉ sự quay trở lại quá khứ. Lần đầu tiên sử dụng "flashback" theo nghĩa hiện đại có từ năm 1922 trong một bài đánh giá sách, cho thấy mục đích ban đầu của thuật ngữ này là để mô tả một ký ức đột ngột, sống động. Thuật ngữ này nhanh chóng được ưa chuộng và được sử dụng rộng rãi để mô tả kỹ thuật tường thuật chuyển sang một sự kiện trong quá khứ, củng cố vị trí của thuật ngữ này trong cả văn học và phim ảnh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(điện ảnh) cảnh hồi tưởng

meaningđoạn dẫn, cảnh dẫn (đoạn văn hoặc cảnh trong vở kịch mô tả những sự việc xảy ra trước màn chính)

namespace

a part of a film, play, etc. that shows a scene that happened earlier in time than the main story

một phần của một bộ phim, vở kịch, v.v. cho thấy một cảnh xảy ra sớm hơn câu chuyện chính

Ví dụ:
  • The events that led up to the murder were shown in a series of flashbacks.

    Các sự kiện dẫn đến vụ giết người được thể hiện trong một loạt cảnh hồi tưởng.

  • The reader is told the story in flashback.

    Người đọc được kể lại câu chuyện bằng hồi tưởng.

  • As she closed her eyes, Sarah was transported back to a warm summer day when she played barefoot in the grass with her beloved grandfather during a flashback.

    Khi nhắm mắt lại, Sarah đã quay trở lại một ngày hè ấm áp khi cô bé chơi chân trần trên bãi cỏ với người ông thân yêu của mình trong một cảnh hồi tưởng.

  • In the midst of a tense argument, Tom's mind suddenly flashed back to a happier time when he and his wife took a sunset beach walk, holding hands and watching the waves crash against the shore.

    Giữa lúc tranh cãi căng thẳng, tâm trí Tom đột nhiên nhớ lại một khoảng thời gian vui vẻ hơn khi anh và vợ đi dạo trên bãi biển lúc hoàng hôn, nắm tay nhau và ngắm nhìn những con sóng đập vào bờ.

  • The sound of a car horn snapped Julie out of her flashback, bringing her back to reality as she sighed and realized she had been lost in memories of her childhood home.

    Tiếng còi xe kéo Julie ra khỏi dòng hồi tưởng, đưa cô trở về thực tại khi cô thở dài và nhận ra mình đã lạc vào những ký ức về ngôi nhà thời thơ ấu.

a sudden, very clear, strong memory of something that happened in the past that is so real you feel that you are living through the experience again

một ký ức đột ngột, rất rõ ràng, mạnh mẽ về điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ và chân thực đến mức bạn cảm thấy như mình đang sống lại trải nghiệm đó một lần nữa

Ví dụ:
  • war veterans suffering from nightmares and flashbacks

    cựu chiến binh gặp ác mộng và hồi tưởng

Từ, cụm từ liên quan

All matches