Định nghĩa của từ cyclic

cyclicadjective

tuần hoàn

/ˈsaɪklɪk//ˈsaɪklɪk/

Từ "cyclic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Từ tiếng Hy Lạp "kyklos" (κύκλος) có nghĩa là "ring" hoặc "circle". Thuật ngữ này được dùng để mô tả các chuyển động hoặc mô hình tuần hoàn hoặc theo chu kỳ. Từ tiếng Anh "cyclic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kyklos" vào thế kỷ 15. Ban đầu, nó ám chỉ một loạt các sự kiện hoặc quá trình lặp lại theo cách tuần hoàn hoặc theo chu kỳ. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm khoa học, triết học và văn học, để mô tả các khái niệm như tăng trưởng theo chu kỳ, thời gian theo chu kỳ và các mô hình tuần hoàn trong tự nhiên. Ngày nay, từ "cyclic" được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ chuỗi sự kiện hoặc hiện tượng nào lặp lại theo cách đều đặn hoặc có thể dự đoán được.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtuần hoàn, theo chu kỳ

namespace
Ví dụ:
  • The weather patterns in this area are cyclic, with regular shifts between hot and dry seasons and cool and wet seasons.

    Thời tiết ở khu vực này mang tính tuần hoàn, với sự thay đổi thường xuyên giữa mùa nóng và mùa khô và mùa mát và mùa mưa.

  • The behavior of certain chemical reactions is cyclic, repeating themselves in a predictable sequence.

    Hành vi của một số phản ứng hóa học mang tính tuần hoàn, lặp lại theo trình tự có thể dự đoán được.

  • The movement of the planets around the sun follows a cyclic pattern, always returning to their starting positions over time.

    Sự chuyển động của các hành tinh quanh mặt trời tuân theo một mô hình tuần hoàn, luôn trở về vị trí ban đầu theo thời gian.

  • Some biological processes, such as the growth and shedding of hair, exhibit cyclic behavior.

    Một số quá trình sinh học, chẳng hạn như sự phát triển và rụng của tóc, thể hiện hành vi tuần hoàn.

  • The daily rhythm of sleep and wakefulness is cyclic, repeating itself in a 24-hour cycle.

    Nhịp điệu ngủ và thức hàng ngày mang tính tuần hoàn, lặp lại theo chu kỳ 24 giờ.

  • The functioning of the human heart exhibits cyclical behavior, contracting and relaxing in a regular pattern.

    Hoạt động của tim con người thể hiện hành vi tuần hoàn, co bóp và giãn nở theo một mô hình đều đặn.

  • Some diseases, such as certain types of cancer, are characterized by cyclic phases of growth and regression.

    Một số bệnh, chẳng hạn như một số loại ung thư, được đặc trưng bởi các giai đoạn tăng trưởng và thoái triển theo chu kỳ.

  • The phases of the moon follow a cyclic pattern, with each lunar month bringing a familiar sequence of lunar phases.

    Các pha của mặt trăng tuân theo một mô hình tuần hoàn, với mỗi tháng âm lịch mang lại một chuỗi các pha mặt trăng quen thuộc.

  • The behavior of ocean tides is cyclic, with regular patterns of rise and fall.

    Thủy triều đại dương có tính chất tuần hoàn, với các mô hình lên và xuống đều đặn.

  • The recurrence of seasonal events, such as the arrival of migratory birds or the blooming of flowers, is cyclic, reflecting the seasonal patterns of the local environment.

    Sự lặp lại của các sự kiện theo mùa, chẳng hạn như sự xuất hiện của các loài chim di cư hoặc sự nở hoa, mang tính tuần hoàn, phản ánh các mô hình theo mùa của môi trường địa phương.