Định nghĩa của từ rectangle

rectanglenoun

hình chữ nhật

/ˈrektæŋɡl//ˈrektæŋɡl/

Từ "rectangle" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Latin: "rectus," nghĩa là "upright" hoặc "thẳng," và "angulus," nghĩa là "corner" hoặc "góc." Khi các gốc này được kết hợp, chúng tạo ra thuật ngữ "rectangulus," có nghĩa là "bốn góc vuông." Theo thời gian, thuật ngữ này được rút ngắn thành "rectangle," và được chính thức thêm vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 16. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả bất kỳ hình tứ giác nào có bốn góc vuông và các cạnh đối diện có độ dài bằng nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghình chữ nhật

typeDefault

meaninghình chữ nhật

namespace
Ví dụ:
  • The architect drew a rectangle on the blueprints for the new building.

    Kiến trúc sư đã vẽ một hình chữ nhật trên bản thiết kế cho tòa nhà mới.

  • The rectangle formed the base of the triangular sail on the boat.

    Hình chữ nhật tạo thành phần đáy của cánh buồm hình tam giác trên thuyền.

  • The rectangle-shaped clock on the wall was a vintage find from a thrift store.

    Chiếc đồng hồ hình chữ nhật trên tường là một món đồ cổ được tìm thấy ở một cửa hàng đồ cũ.

  • The mathematics teacher used colored rectangles to explain the concept of area to the students.

    Giáo viên toán đã sử dụng các hình chữ nhật màu để giải thích khái niệm diện tích cho học sinh.

  • The rectangle-shaped window offered a perfect view of the bustling city below.

    Cửa sổ hình chữ nhật mang đến tầm nhìn hoàn hảo xuống thành phố nhộn nhịp bên dưới.

  • The rectangle paper box contained a set of brand new scented candles.

    Chiếc hộp giấy hình chữ nhật chứa một bộ nến thơm hoàn toàn mới.

  • The rectangle swimming pool was perfect for lap swimming and provided a great workout for the Olympic athlete.

    Hồ bơi hình chữ nhật rất lý tưởng để bơi và là nơi tập luyện tuyệt vời cho các vận động viên Olympic.

  • The girl nervously traced a rectangle on the sheet before filling it in with the answer.

    Cô gái hồi hộp vẽ một hình chữ nhật trên tờ giấy trước khi điền câu trả lời vào đó.

  • The rectangle shape of the table top was ideal for playing table tennis with a partner.

    Mặt bàn hình chữ nhật rất lý tưởng để chơi bóng bàn cùng bạn chơi.

  • The rectangle washi tape adorned the edges of the candid photographs in the album, giving it a fun and modern touch.

    Băng dính washi hình chữ nhật trang trí các cạnh của những bức ảnh tự chụp trong album, mang đến nét vui nhộn và hiện đại.