danh từ
(toán học) hình bình hành
(vật lý) hình bình hành lực
Default
hình bình hành
p. of periods (giải tích) hình bình hành các chu kỳ
primitive peroid p. (giải tích) hình bình hành các chu kỳ nguyên thuỷ
hình bình hành
/ˌpærəˈleləɡræm//ˌpærəˈleləɡræm/Từ "parallelogram" có thể bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp. Parallelos, nghĩa là song song, và gramma, nghĩa là đường thẳng hoặc viết, kết hợp lại để tạo thành paradellologrammə trong tiếng Hy Lạp cổ. Paradellologrammə dùng để chỉ một hình học có các cạnh song song, một khái niệm lần đầu tiên được các nhà toán học Hy Lạp cổ đại như Pythagoras và Euclid đưa ra cách đây khoảng 2000 năm. Trong thời Trung cổ, khi kiến thức về tiếng Hy Lạp cổ đại phát triển đáng kể, từ "paradellologrammum" đã được đưa vào tiếng Latin, trở thành parallelogrammus. Phải đến thế kỷ 16, thuật ngữ "parallelogram" mới xuất hiện trong tiếng Anh, khi tiếng Anh bắt đầu sử dụng nhiều gốc từ tiếng Latin và tiếng Hy Lạp hơn trong vốn từ vựng của mình. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "parallelogram" được công nhận rộng rãi là một tứ giác có các cạnh đối diện song song với nhau. Đây là một thuật ngữ thiết yếu trong hình học, được sử dụng để mô tả các hình được tạo thành bằng cách kết nối các đường thẳng song song.
danh từ
(toán học) hình bình hành
(vật lý) hình bình hành lực
Default
hình bình hành
p. of periods (giải tích) hình bình hành các chu kỳ
primitive peroid p. (giải tích) hình bình hành các chu kỳ nguyên thuỷ
Hình dáng hình bình hành của tòa nhà thu hút sự chú ý của tôi khi tôi lái xe ngang qua.
Dây an toàn trên lưng người trượt tuyết tạo thành hình bình hành hoàn hảo khi cô ấy lao xuống dốc.
Những viên gạch họa tiết hình bình hành trên sàn tạo nên nét bất ngờ cho phong cách trang trí truyền thống.
Những lá cờ tung bay trong gió như một loạt các hình bình hành, tạo nên một cảnh tượng sống động và sống động.
Tôi nghiên cứu những cửa sổ hình bình hành trong tòa nhà cũ, cố gắng tưởng tượng xem chúng được thiết kế ban đầu như thế nào.
Các tấm ốp hình bình hành trên tường phòng hội nghị tạo nên giải pháp xử lý âm thanh hiệu quả.
Các mặt pha lê méo mó tạo thành hình bình hành khi ánh sáng chiếu vào, lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời.
Bố cục của khu vườn gồm những luống hoa hình bình hành dài và hẹp, trồng đầy những bụi hoa oải hương.
Các tòa tháp hình bình hành nhô ra từ tòa nhà chọc trời, mang đến cảm giác táo bạo và mang hơi hướng tương lai.
Những miếng lót giày có họa tiết hình bình hành giúp đô vật giữ thăng bằng khi anh ta uốn cong cơ thể thành những hình dạng không thể tưởng tượng được.