Định nghĩa của từ quadrilateral

quadrilateralnoun

tứ giác

/ˌkwɒdrɪˈlætərəl//ˌkwɑːdrɪˈlætərəl/

Từ "quadrilateral" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "quadr-" có nghĩa là "four" và hậu tố "-lateral" có nghĩa là "side" hoặc "wing". Khi kết hợp lại, "quadrilateral" nghĩa đen là "bốn cạnh". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một hình dạng hình học có bốn cạnh. Từ này bao gồm hai phần: "quadri-" (có nghĩa là bốn) và "-lateral" (có nghĩa là cạnh). Thuật ngữ gốc tiếng Latin này đã được đưa vào tiếng Anh và kể từ đó đã được sử dụng để mô tả tất cả các loại hình dạng hình học có bốn cạnh, bao gồm hình vuông, hình chữ nhật, hình thang và nhiều loại khác. Định nghĩa của "quadrilateral" vẫn nhất quán theo thời gian và vẫn là một thuật ngữ cơ bản trong hình học và toán học ngày nay.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó bốn cạnh

meaningbốn bên

type tính từ

meaningcó bốn cạnh

meaningbốn bên

namespace
Ví dụ:
  • The quadrilateral with vertices (1, 1), (3, 1), (3, 4), and (1, 4) forms a trapezoid.

    Tứ giác có các đỉnh (1, 1), (3, 1), (3, 4) và (1, 4) tạo thành một hình thang.

  • A parallelogram is a quadrilateral with opposite sides parallel.

    Hình bình hành là hình tứ giác có các cạnh đối song song.

  • The quadrilateral with sides of length 3, 4, 6, and 5 is not a rectangle because opposite sides are not equal.

    Tứ giác có các cạnh có độ dài lần lượt là 3, 4, 6 và 5 không phải là hình chữ nhật vì các cạnh đối diện không bằng nhau.

  • The quadrilateral with diagonals that intersect at the center is called a rhombus.

    Tứ giác có hai đường chéo cắt nhau tại tâm được gọi là hình thoi.

  • The quadrilateral with four right angles is a rectangle.

    Hình tứ giác có bốn góc vuông là hình chữ nhật.

  • In a kite, the quadrilateral formed by the vertices and the midpoints of the adjacent sides is a parallelogram.

    Trong một hình diều, tứ giác được tạo thành bởi các đỉnh và trung điểm của các cạnh kề là một hình bình hành.

  • A quadrilateral with four congruent sides is a square.

    Một tứ giác có bốn cạnh bằng nhau là một hình vuông.

  • The quadrilateral with two pairs of adjacent equal sides is a trapezium or a trapezoid.

    Tứ giác có hai cặp cạnh kề nhau bằng nhau là hình thang.

  • The quadrilateral with two pairs of parallel sides is a trapezoid.

    Tứ giác có hai cặp cạnh song song là hình thang.

  • The quadrilateral with four vertices on a circle is a kite.

    Hình tứ giác có bốn đỉnh nằm trên một đường tròn là một hình diều.

Từ, cụm từ liên quan