Định nghĩa của từ reciprocal verb

reciprocal verbnoun

động từ tương hỗ

/rɪˈsɪprəkl vɜːb//rɪˈsɪprəkl vɜːrb/

Thuật ngữ "reciprocal verb" dùng để chỉ một loại động từ trong một số ngôn ngữ, bao gồm các ngôn ngữ Mã Lai-Polynesia như tiếng Indonesia và tiếng Tagalog, dùng để diễn đạt các hành động được thực hiện lẫn nhau bởi hai bên tham gia. Trong tiếng Anh, chúng ta thường diễn đạt khái niệm này bằng các cụm từ như "lẫn nhau" hoặc "lẫn nhau", nhưng trong các ngôn ngữ này, một động từ duy nhất được sử dụng thay thế. Thuật ngữ "reciprocal" xuất phát từ thực tế là các động từ này biểu thị các hành động có đi có lại, nghĩa là cả hai bên tham gia cùng tham gia vào cùng một sự kiện hoặc hành động cùng một lúc. Ví dụ, trong tiếng Tagalog, động từ có đi có lại "iniiwasan" có nghĩa là "họ (cùng nhau) tránh nhau" và "ikapan" có nghĩa là "họ (cùng nhau) đánh nhau". Những động từ này có thể thay thế các cụm từ dài hơn như "họ tránh nhau" hoặc "họ đánh nhau", giúp giao tiếp trở nên súc tích và hiệu quả hơn trong các ngôn ngữ này.

namespace
Ví dụ:
  • Jane and Mark help each other, acting reciprocally to assist one another.

    Jane và Mark giúp đỡ lẫn nhau, hành động qua lại để hỗ trợ lẫn nhau.

  • Elizabeth and David exchange ideas, participating reciprocally in the exchange of knowledge.

    Elizabeth và David trao đổi ý tưởng và cùng nhau tham gia trao đổi kiến ​​thức.

  • Sarah and Tom share resources, working reciprocally to utilize what they have to the best of their abilities.

    Sarah và Tom chia sẻ nguồn lực, cùng nhau làm việc để tận dụng tối đa những gì họ có.

  • The siblings lend a hand to each other, being reciprocal and helping out in times of need.

    Anh chị em luôn giúp đỡ lẫn nhau, hỗ trợ lẫn nhau và giúp đỡ nhau khi cần thiết.

  • The team collaborates, participating reciprocally in the process by sharing their respective skills and knowledge.

    Nhóm cộng tác, tham gia qua lại trong quá trình này bằng cách chia sẻ các kỹ năng và kiến ​​thức của mình.

  • Friends offer advice, acting reciprocally by helping each other overcome challenges in their lives.

    Bạn bè đưa ra lời khuyên, hành động có đi có lại bằng cách giúp đỡ nhau vượt qua những thách thức trong cuộc sống.

  • Colleagues offer feedback, participating reciprocally to help each other improve their work and grow professionally.

    Các đồng nghiệp đưa ra phản hồi, tham gia hỗ trợ lẫn nhau để cải thiện công việc và phát triển chuyên môn.

  • Family members support one another, acting reciprocally to provide the necessary resources and encouragement.

    Các thành viên trong gia đình hỗ trợ lẫn nhau, hành động qua lại để cung cấp các nguồn lực và sự động viên cần thiết.

  • Classmates assist each other, participating reciprocally in study sessions to improve their understanding of course content.

    Các bạn cùng lớp hỗ trợ lẫn nhau, cùng tham gia vào các buổi học để nâng cao hiểu biết về nội dung khóa học.

  • The community partners with each other, working reciprocally to achieve shared goals and make a positive impact in society.

    Cộng đồng hợp tác với nhau, cùng nhau làm việc để đạt được mục tiêu chung và tạo ra tác động tích cực trong xã hội.