Định nghĩa của từ exchangeable

exchangeableadjective

có thể trao đổi

/ɪksˈtʃeɪndʒəbl//ɪksˈtʃeɪndʒəbl/

Từ "exchangeable" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Thuật ngữ "exchange" bắt nguồn từ tiếng Latin "exchangere", có nghĩa là "đặt hoặc đổi để trao đổi". Hậu tố "-able" được thêm vào để tạo thành tính từ, biểu thị khả năng được trao đổi hoặc thay thế. Vào đầu thế kỷ 16, từ "exchangeable" xuất hiện trong tiếng Anh để mô tả thứ gì đó có thể được trao đổi hoặc giao dịch để lấy thứ gì đó có giá trị tương đương. Từ này có thể ám chỉ hàng hóa, dịch vụ hoặc thậm chí là ý tưởng. Theo thời gian, ý nghĩa được mở rộng để bao gồm khả năng thay thế thứ này bằng thứ khác, thường là trong bối cảnh kinh doanh hoặc tài chính. Ngày nay, "exchangeable" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tài chính, kinh tế và hậu cần để mô tả chứng khoán, tài sản hoặc hàng hóa có thể được giao dịch hoặc hoán đổi. Từ này cũng có ý nghĩa rộng hơn trong ngôn ngữ hàng ngày, ám chỉ khả năng thay thế một lựa chọn này bằng lựa chọn khác mà không làm mất đi đáng kể giá trị hoặc chức năng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể đổi được, có thể đổi chác, có thể trao đổi

exampleexchangeable value: giá trị trao đổi

namespace
Ví dụ:
  • The printer cartridges are exchangeable and can be easily replaced when they run out of ink.

    Hộp mực máy in có thể thay thế dễ dàng khi hết mực.

  • The old hard drive can be swapped with a newer, exchangeable one for improved performance.

    Ổ cứng cũ có thể được thay thế bằng ổ cứng mới hơn, có thể thay thế được để cải thiện hiệu suất.

  • In art class, students learned how to create exchangeable pieces, allowing them to switch their finished projects with others and broaden their artistic perspectives.

    Trong lớp học nghệ thuật, học sinh được học cách tạo ra các tác phẩm có thể trao đổi, cho phép các em trao đổi các dự án đã hoàn thành của mình với người khác và mở rộng góc nhìn nghệ thuật của mình.

  • The exchangeable lenses on my camera make it versatile and able to capture a variety of different shots.

    Ống kính có thể thay đổi trên máy ảnh giúp máy ảnh của tôi trở nên linh hoạt và có thể chụp được nhiều kiểu ảnh khác nhau.

  • The exchangeable batteries in my remote control allow me to switch them out and ensure that I always have power when I need it.

    Pin có thể thay thế trong điều khiển từ xa cho phép tôi thay pin và đảm bảo rằng tôi luôn có nguồn điện khi cần.

  • Exchangeable file formats make it easy to transfer documents between different devices and operating systems.

    Định dạng tệp có thể trao đổi giúp dễ dàng chuyển tài liệu giữa các thiết bị và hệ điều hành khác nhau.

  • The band's set lists could be changed at any time, as their songs were all considered interchangeable in terms of energy and audience appeal.

    Danh sách bài hát của ban nhạc có thể thay đổi bất cứ lúc nào vì tất cả các bài hát của họ đều được coi là có thể thay thế cho nhau về mặt năng lượng và sức hấp dẫn đối với khán giả.

  • Sometimes, when ticket vendors run out, replacement tickets are provided that are exchangeable for the original ones at the box office.

    Đôi khi, khi hết vé, sẽ có vé thay thế được cung cấp và bạn có thể đổi vé gốc tại phòng vé.

  • In language learning, exchangeable vocabulary words allow students to understand and use similar concepts despite differences in dialect or language variation.

    Trong việc học ngôn ngữ, các từ vựng có thể trao đổi cho phép học sinh hiểu và sử dụng các khái niệm tương tự bất chấp sự khác biệt về phương ngữ hoặc biến thể ngôn ngữ.

  • At the thrift store, I found a coat in my size, and it was perfectly exchangeable with the one I had been wearing, which had fallen apart after years of wear.

    Ở cửa hàng đồ cũ, tôi tìm thấy một chiếc áo khoác vừa vặn với mình và nó hoàn toàn có thể thay thế bằng chiếc áo tôi đang mặc, chiếc áo đã bị rách sau nhiều năm mặc.