Định nghĩa của từ recantation

recantationnoun

sự rút lại

/ˌriːkænˈteɪʃn//ˌriːkænˈteɪʃn/

Từ "recantation" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, trong thế kỷ 14 và 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "recantatio", có nghĩa là "xưng tội một lần nữa" hoặc "ăn năn". Tiền tố tiếng Latin "re-" ở đây ngụ ý sự quay trở lại hoặc đảo ngược hành động hoặc tuyên bố trước đó, và từ gốc "cantare", có nghĩa là "hát", gợi ý một lời thú tội được đưa ra thành tiếng hoặc theo cách nghi lễ. Thuật ngữ recantation ban đầu ám chỉ một bối cảnh tôn giáo, trong đó nó biểu thị một tuyên bố chính thức từ bỏ niềm tin hoặc hành động trước đó bị nhà thờ coi là dị giáo. Theo thời gian, ý nghĩa của recantation được mở rộng để bao gồm bất kỳ loại rút lại hoặc đảo ngược nào của một tuyên bố, cam kết hoặc lập trường, bất kể nguồn gốc tôn giáo của nó. Trong cách sử dụng hiện đại, recantation thường gắn liền với các cáo buộc, lời thú tội hoặc thừa nhận tội lỗi, trong đó một cá nhân từ bỏ các tuyên bố hoặc lập trường trước đó, thường là do có bằng chứng mới hoặc nghi ngờ về tính chính xác của các tuyên bố ban đầu của họ. Ngày nay, đây vẫn là một khái niệm pháp lý và chính trị quan trọng, đặc biệt là trong các vụ truy tố hình sự và tố tụng tư pháp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự công khai, sự rút lui và từ bỏ; sự công khai rút (ý kiến...)

namespace
Ví dụ:
  • After being found guilty of perjury, the defendant made a recantation in court and begged for forgiveness.

    Sau khi bị kết tội khai man, bị cáo đã xin lỗi trước tòa và cầu xin sự tha thứ.

  • The scientist's initial claim about the experimental results was met with skepticism, but after a thorough review, he issued a recantation and withdrew his original statement.

    Tuyên bố ban đầu của nhà khoa học về kết quả thí nghiệm đã vấp phải sự hoài nghi, nhưng sau khi xem xét kỹ lưỡng, ông đã đưa ra lời phản bác và rút lại tuyên bố ban đầu của mình.

  • The accused criminal confessed to the crime, but later recanted his statement in court, claiming he was coerced into making a false confession.

    Kẻ phạm tội bị cáo buộc đã thú nhận tội ác, nhưng sau đó đã rút lại lời khai tại tòa, cho rằng anh ta bị ép buộc phải thú tội sai sự thật.

  • In response to the mounting evidence against him, the politician issued a recantation, admitting to his wrongdoing and apologizing to the public.

    Để đáp lại những bằng chứng chống lại mình ngày càng nhiều, chính trị gia này đã đưa ra lời rút lại lời khai, thừa nhận hành vi sai trái của mình và xin lỗi công chúng.

  • Following the release of new evidence, the defense attorney requested a recantation of their client's previous testimony, as it was no longer reliable.

    Sau khi đưa ra bằng chứng mới, luật sư bào chữa đã yêu cầu thu hồi lời khai trước đó của thân chủ vì nó không còn đáng tin cậy nữa.

  • The teenager who originally accused her classmate of cheating recanted her statement in front of the entire school, admitting that she was mistaken.

    Cô thiếu nữ ban đầu cáo buộc bạn cùng lớp gian lận đã rút lại lời khai trước toàn trường, thừa nhận rằng mình đã nhầm lẫn.

  • The religious figure issued a recantation of his previous teachings, claiming that he had been misled by false information and new evidence.

    Vị giáo sĩ này đã đưa ra lời tuyên bố bác bỏ những lời dạy trước đây của mình, khẳng định rằng ông đã bị đánh lừa bởi thông tin sai lệch và bằng chứng mới.

  • The suspect in the high-profile case finally made a recantation, confessing to the crime after almost a decade of maintaining his innocence.

    Nghi phạm trong vụ án gây chú ý cuối cùng đã lên tiếng phản bác, thú nhận tội ác sau gần một thập kỷ luôn khẳng định mình vô tội.

  • After months of denying any involvement, the accused recanted his statement in court, claiming that he was too intoxicated at the time of the crime to remember what happened.

    Sau nhiều tháng phủ nhận mọi liên quan, bị cáo đã rút lại lời khai tại tòa, khẳng định rằng anh ta quá say vào thời điểm gây án và không nhớ những gì đã xảy ra.

  • The executive issued a recantation of his previous statements regarding the company's financials, admitting to foreign bribery and promising to cooperate with the authorities.

    Vị giám đốc điều hành đã đưa ra lời rút lại những tuyên bố trước đây của mình liên quan đến tình hình tài chính của công ty, thừa nhận hành vi hối lộ nước ngoài và hứa sẽ hợp tác với chính quyền.