danh từ
sự đôi trật tự (vị trí)
(toán học) sự hoán vị; pháp hoán vị
old permutation: phép hoán vị lẻ
cyclic permutation: phép hoán vị vòng quanh
Default
(đại số) sự hoán vị p. with repetition hoán vị có lặp; p. without
reptition hoán vị không lặp
circular p. hoán vị vòng quanh