Định nghĩa của từ reshuffle

reshufflenoun

xáo trộn lại

/ˈriːʃʌfl//ˈriːʃʌfl/

Từ "reshuffle" có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Ban đầu, "shuffle" ám chỉ hành động di chuyển hoặc sắp xếp lại các lá bài trong bộ bài. Nghĩa của từ này bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "schuffle", có nghĩa là "khuấy hoặc di chuyển". Theo thời gian, "shuffle" mang một ý nghĩa rộng hơn, ám chỉ hành động sắp xếp lại hoặc tổ chức lại một nhóm đồ vật, chẳng hạn như một bộ bài, một bộ đồ vật hoặc thậm chí là một nhóm người. Động từ "reshuffle," có nghĩa đen là "trộn lại", xuất hiện vào thế kỷ 19, đặc biệt là trong bối cảnh chính trị và chính phủ. Theo nghĩa này, "reshuffle" ám chỉ hành động sắp xếp lại hoặc phân công lại các vị trí hoặc vai trò trong một tổ chức hoặc chính quyền. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả quá trình sắp xếp lại hoặc tổ chức lại mọi thứ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(đánh bài) sự trang lại bài

meaningsự cải tổ chính phủ

type ngoại động từ

meaning(đánh bài) trang lại (bài)

meaningcải tổ (chính phủ)

namespace
Ví dụ:
  • After losing the majority in parliament, the government announced a major reshuffle of their cabinet to regain public trust.

    Sau khi mất thế đa số tại quốc hội, chính phủ đã công bố một cuộc cải tổ lớn trong nội các để lấy lại lòng tin của công chúng.

  • The CEO of the company decided to reshuffle the entire management team due to failing performance and financial losses.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đã quyết định xáo trộn toàn bộ đội ngũ quản lý do hiệu suất làm việc kém và thua lỗ về tài chính.

  • The sports team's coach reshuffled the starting lineup for the critical match, hoping to revive their slumping form.

    Huấn luyện viên của đội thể thao đã xáo trộn đội hình xuất phát cho trận đấu quan trọng, với hy vọng khôi phục lại phong độ đang sa sút của họ.

  • The political party's leadership reshuffled the candidates for the upcoming local elections, upsetting many long-time members.

    Ban lãnh đạo đảng chính trị đã xáo trộn danh sách ứng cử viên cho cuộc bầu cử địa phương sắp tới, khiến nhiều thành viên lâu năm không hài lòng.

  • The headmaster of the school reshuffled several teachers to different departments, following complaints from parents about their children's education.

    Hiệu trưởng nhà trường đã điều chuyển một số giáo viên sang các khoa khác nhau sau khi nhận được khiếu nại từ phụ huynh về việc học của con em họ.

  • The executive board of the charity organization reshuffled its directors to better align with the organization's new strategic directions.

    Ban điều hành của tổ chức từ thiện đã thay đổi thành viên ban giám đốc để phù hợp hơn với định hướng chiến lược mới của tổ chức.

  • The startup’s board decided to reshuffle its board members to raise investment and steer the company in a more profitable direction.

    Hội đồng quản trị của công ty khởi nghiệp đã quyết định sắp xếp lại thành viên để huy động vốn đầu tư và định hướng công ty theo hướng có lợi nhuận hơn.

  • The principal reshuffled the school's leadership following an internal investigation into the handling of a recent crisis.

    Hiệu trưởng đã cải tổ đội ngũ lãnh đạo của trường sau cuộc điều tra nội bộ về cách xử lý cuộc khủng hoảng gần đây.

  • The director of the film reshuffled the cast due to creative differences and injuries sustained by some of the actors.

    Đạo diễn của bộ phim đã sắp xếp lại dàn diễn viên do sự khác biệt về mặt sáng tạo và một số diễn viên bị thương.

  • The minister of finance has announced a major reshuffle of the taxation department, pledging to make the tax system fairer for the people.

    Bộ trưởng Tài chính đã công bố một cuộc cải tổ lớn trong cơ quan thuế, cam kết sẽ làm cho hệ thống thuế công bằng hơn cho người dân.

Từ, cụm từ liên quan