Định nghĩa của từ rescheduling

reschedulingnoun

sắp xếp lại

/ˌriːˈʃedjuːlɪŋ//ˌriːˈskedʒuːlɪŋ/

"Rescheduling" là một từ tương đối hiện đại, được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "re-" (có nghĩa là "again") với động từ "scheduling". Bản thân động từ "schedule" có nguồn gốc từ tiếng Latin "schedula", có nghĩa là "tờ giấy nhỏ", được sử dụng để lập danh sách và cuộc hẹn. Do đó, khái niệm "rescheduling," xuất hiện như một cách để mô tả hành động sắp xếp lại hoặc liệt kê lại các cuộc hẹn hoặc nhiệm vụ theo lịch trình. Nó phản ánh nhu cầu ngày càng tăng của chúng ta trong việc quản lý thời gian và điều chỉnh các kế hoạch trong một thế giới bận rộn.

namespace

the act of changing the time at which something has been arranged to happen, especially so that it takes place later

hành động thay đổi thời gian mà một việc gì đó đã được sắp xếp để xảy ra, đặc biệt là để nó diễn ra muộn hơn

Ví dụ:
  • the rescheduling of a meeting

    việc sắp xếp lại một cuộc họp

  • Due to unforeseen circumstances, we have had to reschedule the meeting for next Thursday at 2 PM.

    Do những tình huống không lường trước được, chúng tôi phải dời cuộc họp sang thứ năm tuần tới lúc 2 giờ chiều.

  • We regret to inform you that the concert has been rescheduled to Friday, March 19th, at 7 PM.

    Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng buổi hòa nhạc đã được dời lại vào thứ sáu, ngày 19 tháng 3, lúc 7 giờ tối.

  • In order to accommodate the speaker's availability, the seminar has been rescheduled to Thursday, April 8th.

    Để phù hợp với lịch trình của diễn giả, buổi hội thảo đã được dời lại đến thứ năm, ngày 8 tháng 4.

  • The conference has been rescheduled to avoid conflicting with other important events in the area.

    Hội nghị đã được lên lịch lại để tránh xung đột với các sự kiện quan trọng khác trong khu vực.

the act of changing the date when somebody has to pay back money that they borrowed to a later date than was originally agreed

hành động thay đổi ngày mà ai đó phải trả lại số tiền họ đã vay sang một ngày muộn hơn so với thỏa thuận ban đầu

Ví dụ:
  • a rescheduling of the debt

    cơ cấu lại khoản nợ

Từ, cụm từ liên quan

All matches