Định nghĩa của từ rear on

rear onphrasal verb

phía sau trên

////

Cụm từ "rear on" là một thuật ngữ hàng hải ban đầu ám chỉ hành động lái tàu lùi, cụ thể là bằng cách gài bánh lái vào số lùi. Động tác này thường được sử dụng trong các bến cảng và không gian chật hẹp, nơi cần phải lùi tàu vào bến hoặc tránh va chạm với các tàu khác. Nguồn gốc của thuật ngữ "rear on" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800 khi động cơ hơi nước bắt đầu thay thế sức mạnh buồm truyền thống trên tàu. Động cơ hơi nước cho phép tàu di chuyển về phía trước với khả năng kiểm soát tốt hơn, nhưng cũng cho phép chúng đảo ngược hướng dễ dàng hơn so với tàu chạy bằng buồm. Điều này dẫn đến sự phát triển của các hệ thống đẩy tinh vi hơn, bao gồm động cơ đẩy đuôi tàu và số lùi, giúp lái tàu lùi dễ dàng hơn. Thuật ngữ "rear on" trở nên phổ biến trong giới hàng hải vì nó mô tả ngắn gọn hành động di chuyển lùi của tàu. Đây cũng là một thuật ngữ thực tế vì nó phân biệt hơi nước ngược với hơi nước tiến về phía trước, được gọi là "tiến lên". Cách diễn đạt này có thể đã ảnh hưởng đến các ngôn ngữ khác; ví dụ, thuật ngữ hải quân Đan Mạch "sla ån" (phát âm là "sloh ohn") có nghĩa tương tự. Ngày nay, thuật ngữ "rear on" vẫn được sử dụng trong bối cảnh hàng hải, cũng như trong các tình huống khác khi cần phải lùi hoặc lùi lại, chẳng hạn như lái xe hoặc điều khiển rơ moóc thuyền. Việc sử dụng thuật ngữ này đã mở rộng ra ngoài bối cảnh hàng hải ban đầu của nó, vì nhiều người hiện đã quen thuộc với thuật ngữ này thông qua việc sử dụng hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • The car's rear window was shattered after the accident.

    Cửa sổ sau của xe bị vỡ sau vụ tai nạn.

  • She kept a spare tire in the rear trunk of her car.

    Cô ấy để một chiếc lốp dự phòng ở cốp sau xe.

  • The dog jumped out of the rear door of the car as we were parked on the side of the road.

    Con chó nhảy ra khỏi cửa sau xe khi chúng tôi đỗ xe bên lề đường.

  • The airplane's rear engine failed during the flight, causing turbulence.

    Động cơ phía sau của máy bay bị hỏng trong khi bay, gây ra hiện tượng nhiễu động.

  • The train conductor checked our tickets at the rear end of the carriage.

    Người soát vé kiểm tra vé của chúng tôi ở phía sau toa tàu.

  • The inspector walked down the rear aisle of the bus, looking at every passenger's ticket.

    Thanh tra viên đi dọc lối đi phía sau xe buýt, xem xét vé của từng hành khách.

  • The soldier stood guard at the rear of the fortress.

    Người lính đứng gác ở phía sau pháo đài.

  • The ship's rear cargo ramp was secured during the storm.

    Đường dốc chở hàng phía sau tàu đã được cố định trong cơn bão.

  • The entrepreneur's car had a rear spoiler that made it more aerodynamic.

    Chiếc xe của doanh nhân này có cánh gió sau giúp xe có tính khí động học cao hơn.

  • The bank's rear entrance was closed due to a power outage.

    Cửa sau của ngân hàng đã đóng do mất điện.