Định nghĩa của từ tailgate

tailgatenoun

cửa sau xe

/ˈteɪlɡeɪt//ˈteɪlɡeɪt/

Thuật ngữ "tailgate" dùng để chỉ cửa sau hoặc cửa của xe mở lên trên hoặc xuống dưới. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi xe ngựa kéo rất phổ biến. Vào thời điểm đó, hành khách sẽ trèo lên phía sau xe ngựa để dỡ hàng hoặc đóng gói đồ đạc của họ lên thùng xe. Phía sau xe ngựa trông giống như một cánh cổng, có thể đẩy lên hoặc xuống, do đó có thuật ngữ "tailgate." Khi ô tô trở nên phổ biến hơn vào đầu thế kỷ 20, mọi người bắt đầu sử dụng cửa sau xe ô tô của họ làm nơi tụ tập, ăn uống và uống rượu trong khi xem một trận đấu thể thao hoặc các sự kiện khác. Xu hướng này dẫn đến việc sử dụng phổ biến "tailgate" để mô tả một cuộc tụ họp xã hội hoặc tiệc tùng tại bãi đậu xe trước trận đấu, buổi hòa nhạc hoặc các sự kiện khác. Động từ "tailgating" đã đi vào tiếng Anh Mỹ vào cuối những năm 1950, mô tả hành động tổ chức tiệc trước trận đấu và kể từ đó đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa thể thao của Mỹ.

namespace

a door at the back of a lorry that opens downwards and that you can open or remove when you are loading or unloading the vehicle

một cánh cửa ở phía sau xe tải mở xuống và bạn có thể mở hoặc tháo ra khi đang chất hoặc dỡ hàng lên xe

the door that opens upwards at the back of a car (called a hatchback) that has three or five doors

cửa mở lên phía sau xe (gọi là cửa sau) có ba hoặc năm cửa

Từ, cụm từ liên quan