Định nghĩa của từ rascally

rascallyadjective

một cách vô lại

/ˈrɑːskəli//ˈræskəli/

Từ "rascally" bắt nguồn từ tính từ tiếng Anh trung đại "rascal", dùng để chỉ một người tinh quái hoặc độc ác. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "rascale", có nghĩa là "rogue" hoặc "kẻ vô lại". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "rasculum", có nghĩa là "rauger" hoặc "kẻ cướp". Thuật ngữ "rascally" đã được sử dụng để mô tả một người bị coi là phiền phức, không trung thực hoặc vô đạo đức. Vào thế kỷ 14, từ này thường được sử dụng để mô tả một tên trộm hoặc kẻ gây rối. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm cả một người bị coi là xảo quyệt, gian dối hoặc không đáng tin cậy. Mặc dù có hàm ý tiêu cực, "rascally" thường được sử dụng theo cách vui tươi hoặc trìu mến, ngụ ý một cảm giác tinh quái hoặc quyến rũ tinh quái.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcôn đồ, bất lương, đểu giả

examplerascally trick: trò đểu giả

namespace
Ví dụ:
  • The mischievous boy was known for his rascally behavior, often getting into trouble at school.

    Cậu bé tinh nghịch này nổi tiếng với hành vi hư hỏng và thường xuyên gặp rắc rối ở trường.

  • The stray cat that kept sneaking into the house was quite a rascally fellow, causing all sorts of mischief and stealing food from the pantry.

    Con mèo hoang thường lẻn vào nhà là một con vật khá tinh quái, gây ra đủ thứ rắc rối và ăn trộm thức ăn trong tủ đựng thức ăn.

  • The thief who had been caught red-handed was quite the rascally character, with a long rap sheet and a reputation for being a master of manipulation.

    Tên trộm bị bắt quả tang là một kẻ khá côn đồ, có một hồ sơ tiền án dài và nổi tiếng là bậc thầy về thao túng.

  • The child who kept pranking his younger siblings was quite the rascally little devil, giggling mischievously as he watched them squirm.

    Đứa trẻ thường xuyên trêu chọc các em của mình thực sự là một con quỷ nhỏ tinh nghịch, cười khúc khích một cách tinh quái khi nhìn thấy chúng ngọ nguậy.

  • The cunning fox who stole the chicken was a wily and rascally creature, with a reputation for being the slickest bandit in the forest.

    Con cáo xảo quyệt đã đánh cắp con gà là một sinh vật gian xảo và tinh quái, nổi tiếng là tên cướp ranh mãnh nhất trong rừng.

  • The mischievous monkey who kept swinging through the trees and stealing fruit from the orchard was considered a pretty rascally primate by the farmer.

    Con khỉ tinh nghịch liên tục đu mình qua các cây và ăn trộm trái cây trong vườn cây ăn quả được người nông dân coi là loài linh trưởng khá tinh quái.

  • The rascally jester who kept cracking jokes and making everyone laugh was the life of the party, but he also had a mischievous streak that sometimes got him into trouble.

    Anh chàng hề tinh quái luôn kể những câu chuyện cười và làm mọi người cười chính là linh hồn của bữa tiệc, nhưng anh ta cũng có tính tinh nghịch đôi khi khiến anh ta gặp rắc rối.

  • The naughty little boy who loved nothing more than to play tricks on his teachers was quite the rascally character, but he also had a heart of gold and could be quite charming when he wanted to.

    Cậu bé nghịch ngợm chỉ thích trêu chọc giáo viên là một nhân vật khá tinh quái, nhưng cậu cũng có một trái tim nhân hậu và có thể khá quyến rũ khi muốn.

  • The trickster who kept pulling pranks on his friends was quite the rascally rogue, but he also had a mischievous grin that was impossible to resist.

    Kẻ lừa đảo thường xuyên chơi khăm bạn bè mình là một kẻ khá tinh quái, nhưng hắn cũng có một nụ cười tinh quái không thể cưỡng lại.

  • The cunning thief who managed to escape with the loot was quite the rascally individual, but he also had a reputation for being quite clever and resourceful, which made him an adrenaline-charged study for those who admired criminal masterminds.

    Tên trộm xảo quyệt đã trốn thoát cùng với số tiền cướp được là một kẻ khá côn đồ, nhưng hắn cũng nổi tiếng là khá thông minh và tháo vát, điều này khiến hắn trở thành đối tượng nghiên cứu đầy phấn khích cho những ai ngưỡng mộ những tên tội phạm thiên tài.