Định nghĩa của từ impair

impairverb

suy yếu

/ɪmˈpeə(r)//ɪmˈper/

Từ "impair" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại "imbraun" và tiếng Pháp cổ "empire", cả hai đều có nghĩa là "thiệt hại", "khuyết tật" hoặc "gây hại". Từ "empire" cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "imperare", có một số nghĩa khác nhau, bao gồm "ra lệnh", "cấm" và "gây hại". Từ vựng tiếng Latin phát triển theo thời gian và khi đến tiếng Pháp cổ, nghĩa của "imperare" đã chuyển thành "gây hại" hoặc "làm tổn thương". Khi người Pháp mượn từ này, họ đã chấp nhận áp dụng nó cho bất kỳ điều gì khó chịu, chẳng hạn như thương tích, thiệt hại hoặc khiếm khuyết. Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này trong thời kỳ tiếng Anh trung đại và nó xuất hiện dưới dạng "imbraun". Cách viết của nó đã phát triển qua nhiều thế kỷ cho đến khi nó đạt đến dạng hiện đại "impair,", có độ nhạy cảm với nguồn gốc của nó. Từ "impair" vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu cho đến ngày nay, chứng minh ngôn ngữ liên tục phát triển và thích nghi theo thời gian.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm suy yếu, làm sút kém

exampleto impair someone's health: làm suy yếu sức khoẻ ai

meaninglàm hư hỏng, làm hư hại

namespace
Ví dụ:
  • The heavy smog in the city impairs the visibility of nearby objects, making it difficult to see more than a few feet in front of oneself.

    Sương mù dày đặc trong thành phố làm giảm tầm nhìn các vật thể ở gần, khiến bạn khó có thể nhìn rõ những vật cách xa hơn vài feet phía trước.

  • The loud noise from the construction site next door impairs my ability to concentrate on work from home.

    Tiếng ồn lớn từ công trường xây dựng bên cạnh làm giảm khả năng tập trung làm việc tại nhà của tôi.

  • Due to the lingering effects of the stroke, my grandfather's vision and balance are both significantly impaired.

    Do di chứng kéo dài của cơn đột quỵ, thị lực và khả năng giữ thăng bằng của ông tôi đều bị suy giảm đáng kể.

  • The harsh fluorescent lights in this room impair my eyesight, causing frequent headaches and eye strain.

    Ánh đèn huỳnh quang mạnh trong phòng này làm giảm thị lực của tôi, gây ra tình trạng đau đầu và mỏi mắt thường xuyên.

  • The intense glare of the sun at midday impairs my driving abilities, causing me to squint and resort to wearing sunglasses.

    Ánh nắng chói chang vào buổi trưa làm giảm khả năng lái xe của tôi, khiến tôi phải nheo mắt và phải đeo kính râm.

  • The excessive consumption of alcohol impairs one's judgment and decision-making skills, leading to poor choices and risky behavior.

    Việc tiêu thụ quá nhiều rượu làm suy yếu khả năng phán đoán và ra quyết định, dẫn đến những lựa chọn kém và hành vi mạo hiểm.

  • The prolonged use of video games can impair hand-eye coordination and cause potential health hazards associated with a sedentary lifestyle.

    Việc sử dụng trò chơi điện tử trong thời gian dài có thể làm suy yếu khả năng phối hợp tay mắt và gây ra các nguy cơ sức khỏe tiềm ẩn liên quan đến lối sống ít vận động.

  • The pollution levels in some areas impair respiratory health and increase the likelihood of respiratory illnesses.

    Mức độ ô nhiễm ở một số khu vực làm suy yếu sức khỏe hô hấp và làm tăng khả năng mắc các bệnh về đường hô hấp.

  • The poor lighting in the building impairs the ability of security personnel to monitor the perimeter effectively, potentially jeopardizing safety.

    Ánh sáng kém trong tòa nhà làm giảm khả năng giám sát khu vực xung quanh của nhân viên an ninh, có khả năng gây nguy hiểm cho an toàn.

  • The persistent use of tobacco products impairs lung health, leading to a higher risk of lung cancer, emphysema, and chronic bronchitis.

    Việc sử dụng thường xuyên các sản phẩm thuốc lá làm suy yếu sức khỏe phổi, dẫn đến nguy cơ ung thư phổi, khí phế thũng và viêm phế quản mãn tính cao hơn.