danh từ
mật
túi mật
to gall somebody with one's remarks: xúc phạm lòng tự ái của ai vì những nhận xét của mình
chất đắng; vị đắng
danh từ
(thực vật học) mụn cây, vú lá
vết sầy da, chỗ trượt da (ở ngựa...)
to gall somebody with one's remarks: xúc phạm lòng tự ái của ai vì những nhận xét của mình
chỗ trơ trụi (ở cánh đồng...)