Định nghĩa của từ raisin

raisinnoun

nho khô

/ˈreɪzn//ˈreɪzn/

Từ "raisin" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, cụ thể là từ "rais" có nghĩa là nho. Khi nho được sấy khô, chúng trở nên nhỏ hơn và đậm đà hương vị hơn, mang lại cho chúng một cái tên mới - "raisins." Tên mới này được hình thành bằng cách thêm hậu tố thu nhỏ "-in" vào cuối "rais", tạo thành "raisins." Từ này đã đi vào tiếng Anh cổ với tên gọi là "rese", cuối cùng phát triển thành dạng hiện tại "raisin" trong tiếng Anh hiện đại. Vì vậy, nho khô không gì khác ngoài những quả nho nhỏ, khô được đặt tên như vậy để phân biệt chúng với những quả nho tươi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnho khô

meaningmàu nho khô

namespace
Ví dụ:
  • She added raisins to the oatmeal cookies for a sweet and chewy texture.

    Cô ấy thêm nho khô vào bánh quy yến mạch để tạo nên kết cấu ngọt và dai.

  • The breakfast cereal was clumpy with raisins, making it more satisfying with each bite.

    Ngũ cốc ăn sáng vón cục với nho khô, khiến mỗi miếng cắn đều trở nên ngon miệng hơn.

  • The trail mix included a mix of nuts, seeds, and a generous handful of raisins.

    Hỗn hợp các loại hạt bao gồm các loại hạt, hạt giống và một nắm nho khô.

  • The fruit salad was bursting with flavor, thanks to the juicy grapes and plump raisins.

    Món salad trái cây tràn ngập hương vị, nhờ những trái nho mọng nước và những quả nho khô căng mọng.

  • She added a handful of raisins to the mixed greens salad for a surprising burst of sweetness.

    Cô ấy thêm một nắm nho khô vào món salad rau xanh hỗn hợp để tạo nên vị ngọt bất ngờ.

  • The slice of pound cake was topped with a layer of raisin compote, adding a rich aroma and a delightful texture.

    Miếng bánh pound được phủ một lớp mứt nho khô, tạo thêm hương thơm nồng nàn và kết cấu hấp dẫn.

  • The kid's lunchbox also contained a small bag of raisins as a healthy mid-day snack.

    Hộp cơm trưa của trẻ em còn có một túi nho khô nhỏ làm đồ ăn nhẹ lành mạnh vào buổi trưa.

  • The brownies were studded with raisins for a textured bite, adding a chewy contrast to the fudgy interior.

    Bánh brownie được rắc nho khô để tạo nên kết cấu đặc biệt, tạo nên sự tương phản dai dai với phần nhân mềm bên trong.

  • The DIY bagels included a dozen raisin bagels with their traditional peaks.

    Bánh mì tròn tự làm bao gồm một tá bánh mì tròn nho khô với phần đỉnh truyền thống.

  • She picked out the raisins from the rice pudding, only preferring it with the creamy coconut flavor.

    Cô nhặt nho khô ra khỏi bánh pudding gạo, chỉ thích nó có hương vị dừa béo ngậy.